Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,080.90 | 2,609,469,470.80 |
2 | BTC | 62,411.97 | 1,573,057,161.48 |
3 | ETH | 3,005.02 | 837,427,966.64 |
4 | SOL | 146.47 | 659,027,099.14 |
5 | ENA | 0.92 | 300,545,549.78 |
6 | PEPE | <0.01 | 227,608,711.46 |
7 | WIF | 2.94 | 218,317,151.30 |
8 | XRP | 0.52 | 198,808,350.15 |
9 | DOGE | 0.15 | 185,859,071.21 |
10 | RNDR | 9.98 | 156,687,668.64 |
11 | WLD | 5.86 | 132,928,928.42 |
12 | RUNE | 5.66 | 120,735,809.33 |
13 | BOME | 0.01 | 97,983,917.82 |
14 | NEAR | 7.18 | 93,671,661.93 |
15 | AVAX | 34.69 | 64,219,337.30 |
16 | JTO | 3.75 | 56,617,819.81 |
17 | TRX | 0.12 | 52,447,211.76 |
18 | BONK | <0.01 | 49,206,119.04 |
19 | ETHFI | 3.72 | 48,807,217.88 |
20 | SUI | 1.05 | 48,417,257.67 |
21 | ARKM | 2.41 | 42,584,817.38 |
22 | MATIC | 0.68 | 40,739,622.01 |
23 | BCH | 458.60 | 39,505,007.65 |
24 | AR | 39.10 | 38,764,487.18 |
25 | LTC | 80.04 | 38,409,953.68 |
26 | FLOKI | <0.01 | 37,287,222.94 |
27 | FIL | 5.73 | 35,901,529.39 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | CVX | 2.57 | +8.91 |
2 | MTL | 1.76 | +5.33 |
3 | NULS | 0.68 | +5.21 |
4 | FARM | 76.00 | +4.97 |
5 | ACE | 5.37 | +4.64 |
6 | USTC | 0.02 | +3.99 |
7 | COS | 0.01 | +3.90 |
8 | RUNE | 5.66 | +3.62 |
9 | IDEX | 0.07 | +3.34 |
10 | LUNA | 0.63 | +3.26 |
11 | RLC | 3.11 | +2.27 |
12 | LDO | 1.99 | +2.21 |
13 | TRX | 0.12 | +2.17 |
14 | ENA | 0.92 | +0.76 |
15 | SUN | 0.01 | +0.66 |
16 | CTK | 0.67 | +0.61 |
17 | TFUEL | 0.11 | +0.49 |
18 | SC | <0.01 | +0.35 |
19 | SUSHI | 1.02 | +0.29 |
20 | CHZ | 0.13 | +0.21 |
21 | USDP | 1.00 | +0.05 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.26 | -18.07 |
2 | ERN | 5.07 | -13.61 |
3 | ARKM | 2.41 | -10.99 |
4 | WIF | 2.94 | -10.72 |
5 | SAGA | 2.85 | -10.53 |
6 | PORTO | 2.36 | -9.63 |
7 | INJ | 23.66 | -9.38 |
8 | TNSR | 0.77 | -9.32 |
9 | POND | 0.02 | -9.16 |
10 | OCEAN | 0.94 | -8.94 |
11 | AGIX | 0.94 | -8.81 |
12 | YGG | 0.83 | -8.57 |
13 | BOME | 0.01 | -8.55 |
14 | LOKA | 0.25 | -8.45 |
15 | RAY | 1.65 | -8.44 |
16 | GAL | 3.47 | -8.33 |
17 | LTO | 0.18 | -8.15 |
18 | PIXEL | 0.38 | -8.03 |
19 | JASMY | 0.02 | -7.95 |
20 | VANRY | 0.18 | -7.94 |
21 | BSW | 0.08 | -7.89 |
22 | NFP | 0.45 | -7.81 |
23 | AEVO | 1.29 | -7.80 |
24 | IOTX | 0.05 | -7.71 |
25 | VIC | 0.56 | -7.69 |
26 | CYBER | 8.03 | -7.68 |
27 | RARE | 0.12 | -7.47 |
28 | TAO | 409.80 | -7.37 |
29 | FIRO | 1.60 | -7.35 |
30 | VTHO | <0.01 | -7.34 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
4 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
5 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
6 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
9 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
10 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 01:00 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
12 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
15 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận