Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,054.40 | 2,200,565,676.10 |
2 | BTC | 62,920.27 | 1,785,494,688.86 |
3 | ETH | 2,976.61 | 845,847,216.01 |
4 | SOL | 146.04 | 496,275,099.91 |
5 | PEPE | <0.01 | 366,739,961.48 |
6 | DOGE | 0.15 | 183,208,596.85 |
7 | WIF | 3.03 | 163,084,900.86 |
8 | XRP | 0.51 | 142,070,889.93 |
9 | BOME | 0.01 | 139,113,500.03 |
10 | RNDR | 11.30 | 133,679,996.90 |
11 | RUNE | 6.05 | 118,723,175.92 |
12 | WLD | 5.80 | 118,026,976.70 |
13 | ENA | 0.81 | 88,028,240.01 |
14 | NEAR | 7.20 | 80,649,739.63 |
15 | BONK | <0.01 | 54,823,786.56 |
16 | AR | 39.91 | 53,383,222.87 |
17 | FLOKI | <0.01 | 52,528,768.63 |
18 | JTO | 3.91 | 51,740,738.78 |
19 | UMA | 4.13 | 50,097,399.22 |
20 | AVAX | 33.31 | 47,106,110.94 |
21 | ARKM | 2.46 | 42,654,115.29 |
22 | ETHFI | 3.61 | 40,571,832.74 |
23 | ADA | 0.45 | 39,979,578.01 |
24 | ICP | 11.91 | 38,498,462.34 |
25 | ORDI | 37.05 | 37,193,484.89 |
26 | FTM | 0.69 | 35,249,935.31 |
27 | MATIC | 0.67 | 34,628,161.64 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +8.30 |
2 | FLOKI | <0.01 | +6.84 |
3 | LSK | 2.00 | +6.16 |
4 | BONK | <0.01 | +5.88 |
5 | POWR | 0.32 | +4.70 |
6 | RAD | 1.79 | +3.65 |
7 | STX | 2.06 | +3.58 |
8 | NEAR | 7.20 | +3.38 |
9 | ZEN | 8.52 | +3.27 |
10 | UMA | 4.13 | +3.00 |
11 | BTC | 62,920.27 | +2.95 |
12 | WNXM | 62.75 | +2.80 |
13 | WBTC | 62,832.72 | +2.79 |
14 | NMR | 26.65 | +2.70 |
15 | DOGE | 0.15 | +2.52 |
16 | POLYX | 0.39 | +2.39 |
17 | BCH | 443.70 | +2.35 |
18 | VANRY | 0.17 | +2.31 |
19 | CHR | 0.27 | +2.19 |
20 | OM | 0.71 | +2.10 |
21 | COMP | 55.48 | +2.06 |
22 | SUSHI | 1.07 | +2.00 |
23 | RNDR | 11.30 | +1.99 |
24 | DATA | 0.05 | +1.96 |
25 | ORDI | 37.05 | +1.95 |
26 | BTTC | <0.01 | +1.71 |
27 | WBETH | 3,091.60 | +1.69 |
28 | ALPACA | 0.17 | +1.63 |
29 | ETH | 2,976.61 | +1.62 |
30 | WIF | 3.03 | +1.62 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AUCTION | 14.87 | -13.85 |
2 | SAGA | 2.52 | -13.85 |
3 | RARE | 0.13 | -13.82 |
4 | AEVO | 1.09 | -10.96 |
5 | REZ | 0.12 | -10.74 |
6 | JTO | 3.91 | -10.02 |
7 | TNSR | 0.84 | -9.69 |
8 | FOR | 0.02 | -9.51 |
9 | AERGO | 0.13 | -8.07 |
10 | PENDLE | 3.99 | -7.94 |
11 | MOVR | 15.10 | -7.78 |
12 | RLC | 3.11 | -7.50 |
13 | HIVE | 0.32 | -7.43 |
14 | HIGH | 4.53 | -7.38 |
15 | SYN | 0.75 | -7.26 |
16 | POLS | 0.69 | -6.65 |
17 | XVG | <0.01 | -6.54 |
18 | QI | 0.02 | -6.39 |
19 | VIC | 0.45 | -6.28 |
20 | PORTAL | 0.80 | -6.26 |
21 | NFP | 0.47 | -5.91 |
22 | PYTH | 0.43 | -5.82 |
23 | EPX | <0.01 | -5.81 |
24 | GMX | 28.01 | -5.66 |
25 | OMNI | 16.27 | -5.63 |
26 | CTXC | 0.32 | -5.31 |
27 | KEY | <0.01 | -5.30 |
28 | PSG | 3.90 | -5.29 |
29 | KMD | 0.39 | -5.16 |
30 | IMX | 2.14 | -5.01 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
8 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
14 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
18 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
19 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
20 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
25 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
26 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
27 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
30 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
31 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
32 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
33 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận