Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,234.33 | 2,740,877,772.72 |
2 | ARS | 1,086.70 | 2,016,370,381.10 |
3 | ETH | 3,016.43 | 962,670,492.39 |
4 | PEPE | <0.01 | 800,529,931.60 |
5 | SOL | 156.68 | 706,502,256.72 |
6 | FLOKI | <0.01 | 295,417,861.29 |
7 | WIF | 3.06 | 289,488,513.44 |
8 | DOGE | 0.16 | 275,050,618.81 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 188,346,530.19 |
10 | NEAR | 8.05 | 182,703,930.87 |
11 | BOME | 0.01 | 180,155,155.49 |
12 | RNDR | 10.66 | 164,021,812.96 |
13 | XRP | 0.52 | 163,718,920.41 |
14 | ENA | 0.73 | 145,918,939.26 |
15 | AEVO | 0.81 | 138,882,431.73 |
16 | RUNE | 6.25 | 134,301,181.00 |
17 | WLD | 5.11 | 132,793,072.75 |
18 | BONK | <0.01 | 93,469,731.33 |
19 | AVAX | 34.53 | 73,046,064.60 |
20 | FTM | 0.75 | 70,888,763.50 |
21 | AR | 43.77 | 68,710,348.47 |
22 | ORDI | 38.92 | 59,130,488.81 |
23 | OP | 2.48 | 59,099,647.03 |
24 | SUI | 0.99 | 54,612,090.81 |
25 | JTO | 4.24 | 49,951,870.60 |
26 | ARKM | 2.43 | 46,612,288.39 |
27 | PENDLE | 4.43 | 42,777,104.52 |
28 | ICP | 12.47 | 42,481,052.53 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +49.33 |
2 | IMX | 2.38 | +17.77 |
3 | GMX | 32.05 | +17.66 |
4 | SEI | 0.53 | +16.73 |
5 | FTM | 0.75 | +16.21 |
6 | JOE | 0.48 | +14.83 |
7 | BEAMX | 0.02 | +14.77 |
8 | NEAR | 8.05 | +14.65 |
9 | AXL | 1.05 | +14.56 |
10 | TAO | 390.60 | +14.38 |
11 | STX | 2.16 | +14.34 |
12 | YGG | 0.82 | +14.23 |
13 | NMR | 27.72 | +14.22 |
14 | CHR | 0.32 | +14.02 |
15 | PENDLE | 4.43 | +13.80 |
16 | JASMY | 0.02 | +13.70 |
17 | JTO | 4.24 | +13.70 |
18 | RSR | <0.01 | +13.44 |
19 | FLOKI | <0.01 | +13.38 |
20 | RLC | 3.32 | +13.38 |
21 | BOME | 0.01 | +13.29 |
22 | RUNE | 6.25 | +13.11 |
23 | SUSHI | 1.12 | +12.64 |
24 | FIS | 0.49 | +12.34 |
25 | BICO | 0.46 | +12.27 |
26 | RAY | 1.68 | +11.98 |
27 | OCEAN | 0.94 | +11.93 |
28 | AGIX | 0.94 | +11.91 |
29 | PYTH | 0.45 | +11.84 |
30 | BAKE | 0.29 | +11.80 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận