Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,156.81 | 3,341,601,585.62 |
2 | ARS | 1,079.40 | 2,163,254,186.60 |
3 | ETH | 3,000.00 | 1,652,979,484.11 |
4 | SOL | 125.46 | 805,912,190.20 |
5 | PEPE | <0.01 | 353,952,293.77 |
6 | DOGE | 0.13 | 238,552,901.42 |
7 | XRP | 0.50 | 196,809,892.53 |
8 | ENA | 0.78 | 186,470,464.59 |
9 | ETHFI | 3.65 | 155,710,181.94 |
10 | WIF | 2.44 | 150,979,819.66 |
11 | ORDI | 32.83 | 105,465,558.62 |
12 | NEAR | 6.15 | 103,334,003.34 |
13 | BONK | <0.01 | 101,217,122.60 |
14 | BOME | <0.01 | 95,515,736.80 |
15 | AVAX | 32.57 | 89,060,719.04 |
16 | RUNE | 4.85 | 86,083,302.17 |
17 | TRX | 0.12 | 80,684,534.56 |
18 | OP | 2.55 | 77,445,217.95 |
19 | WLD | 4.48 | 66,292,634.48 |
20 | SUI | 1.13 | 60,689,918.83 |
21 | PENDLE | 4.19 | 60,376,072.53 |
22 | AR | 29.76 | 56,601,243.37 |
23 | ADA | 0.44 | 56,324,669.66 |
24 | BCH | 430.00 | 54,556,754.03 |
25 | JTO | 2.90 | 54,081,445.70 |
26 | FTM | 0.66 | 53,701,214.17 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ORDI | 32.83 | -21.74 |
2 | COMBO | 0.62 | -21.69 |
3 | COS | 0.01 | -21.60 |
4 | AR | 29.76 | -16.89 |
5 | AMP | <0.01 | -16.74 |
6 | STX | 2.03 | -15.37 |
7 | ETHFI | 3.65 | -15.13 |
8 | ELF | 0.52 | -14.77 |
9 | POND | 0.02 | -13.70 |
10 | PROM | 8.43 | -13.49 |
11 | ANKR | 0.05 | -13.02 |
12 | CHR | 0.26 | -12.54 |
13 | 1000SATS | <0.01 | -11.73 |
14 | ENA | 0.78 | -11.65 |
15 | ERN | 3.68 | -11.55 |
16 | LDO | 1.90 | -11.48 |
17 | REI | 0.07 | -11.36 |
18 | ORN | 1.47 | -11.22 |
19 | ACE | 4.69 | -11.19 |
20 | WAVES | 2.20 | -11.16 |
21 | REQ | 0.12 | -10.91 |
22 | ASTR | 0.09 | -10.72 |
23 | BEL | 0.76 | -10.65 |
24 | ONG | 0.55 | -10.56 |
25 | OMNI | 17.90 | -10.50 |
26 | RPL | 19.08 | -10.47 |
27 | GAS | 4.85 | -10.44 |
28 | ACH | 0.03 | -10.23 |
29 | SEI | 0.54 | -9.98 |
30 | NEO | 16.17 | -9.97 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận