Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 58,878.14 | 3,769,145,011.70 |
2 | ARS | 1,076.10 | 1,905,695,176.70 |
3 | ETH | 2,980.39 | 1,479,330,084.64 |
4 | SOL | 137.28 | 1,014,229,953.33 |
5 | PEPE | <0.01 | 520,013,412.60 |
6 | DOGE | 0.13 | 337,638,601.91 |
7 | WIF | 2.76 | 237,654,429.59 |
8 | XRP | 0.52 | 208,455,387.05 |
9 | BONK | <0.01 | 158,395,302.81 |
10 | ENA | 0.81 | 136,092,733.95 |
11 | NEAR | 6.10 | 120,351,451.04 |
12 | OP | 2.77 | 106,363,624.46 |
13 | ETHFI | 3.81 | 99,420,766.25 |
14 | RUNE | 4.98 | 99,107,644.55 |
15 | AVAX | 33.56 | 84,651,264.55 |
16 | BOME | <0.01 | 78,606,861.17 |
17 | FLOKI | <0.01 | 70,119,482.17 |
18 | WLD | 4.60 | 63,096,165.43 |
19 | TRX | 0.12 | 59,297,029.78 |
20 | JTO | 3.48 | 57,220,714.09 |
21 | ORDI | 34.61 | 55,285,235.43 |
22 | HBAR | 0.10 | 54,818,077.52 |
23 | ADA | 0.46 | 54,638,151.70 |
24 | RNDR | 7.74 | 53,060,429.71 |
25 | VGX | 0.11 | 52,846,900.88 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.11 | +58.38 |
2 | PEPE | <0.01 | +23.31 |
3 | JTO | 3.48 | +20.01 |
4 | BONK | <0.01 | +19.54 |
5 | AR | 32.27 | +19.21 |
6 | W | 0.77 | +16.54 |
7 | WIF | 2.76 | +14.10 |
8 | STEEM | 0.29 | +11.54 |
9 | SOL | 137.28 | +11.48 |
10 | TAO | 400.40 | +10.91 |
11 | AXL | 1.24 | +10.43 |
12 | REZ | 0.15 | +10.32 |
13 | WAVES | 2.34 | +10.17 |
14 | OP | 2.77 | +10.09 |
15 | CTK | 0.70 | +10.03 |
16 | FLOKI | <0.01 | +9.98 |
17 | ELF | 0.55 | +9.44 |
18 | VANRY | 0.16 | +9.42 |
19 | TNSR | 0.85 | +9.37 |
20 | RAY | 1.52 | +9.07 |
21 | IMX | 2.12 | +9.01 |
22 | BOME | <0.01 | +8.90 |
23 | REN | 0.06 | +8.17 |
24 | PROM | 8.87 | +8.06 |
25 | COS | 0.01 | +8.05 |
26 | ZEC | 22.62 | +7.92 |
27 | AXS | 7.13 | +7.59 |
28 | STRK | 1.31 | +7.41 |
29 | COMP | 56.56 | +7.37 |
30 | C98 | 0.28 | +7.36 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
8 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
10 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
11 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
12 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận