Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ETH | 3,729.19 | 5,023,042,885.58 |
2 | BTC | 69,762.85 | 4,770,127,873.43 |
3 | ARS | 1,179.30 | 3,007,348,716.40 |
4 | PEPE | <0.01 | 1,238,707,562.16 |
5 | SOL | 176.75 | 1,104,115,027.91 |
6 | DOGE | 0.17 | 477,126,894.27 |
7 | BONK | <0.01 | 344,031,754.38 |
8 | XRP | 0.54 | 319,683,575.35 |
9 | WIF | 2.71 | 279,529,249.92 |
10 | GALA | 0.04 | 266,294,050.49 |
11 | ENA | 0.87 | 227,735,974.49 |
12 | BOME | 0.01 | 197,251,210.09 |
13 | AVAX | 40.65 | 164,566,010.52 |
14 | FLOKI | <0.01 | 161,193,478.45 |
15 | ETHFI | 4.20 | 159,907,657.35 |
16 | NEAR | 7.86 | 147,189,700.96 |
17 | OP | 2.82 | 144,864,719.64 |
18 | ETC | 31.32 | 134,508,125.04 |
19 | ENS | 21.15 | 131,922,805.48 |
20 | LDO | 2.22 | 130,574,190.98 |
21 | RUNE | 6.69 | 128,569,593.71 |
22 | RNDR | 11.01 | 127,273,067.48 |
23 | WLD | 5.02 | 124,348,950.04 |
24 | LINK | 16.70 | 115,076,757.83 |
25 | PEOPLE | 0.05 | 106,215,302.56 |
26 | PENDLE | 6.22 | 101,002,963.43 |
27 | FTM | 0.89 | 100,108,513.87 |
28 | LTC | 88.16 | 98,757,658.00 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ENS | 21.15 | +35.23 |
2 | PEPE | <0.01 | +29.28 |
3 | METIS | 77.54 | +24.06 |
4 | SKL | 0.09 | +22.38 |
5 | AUCTION | 17.94 | +21.22 |
6 | ADX | 0.24 | +18.60 |
7 | REZ | 0.13 | +18.11 |
8 | UNI | 9.40 | +17.75 |
9 | ETHFI | 4.20 | +17.38 |
10 | LDO | 2.22 | +17.37 |
11 | BONK | <0.01 | +16.28 |
12 | CYBER | 8.86 | +14.28 |
13 | XAI | 0.73 | +13.81 |
14 | ENA | 0.87 | +13.78 |
15 | ETH | 3,729.19 | +13.62 |
16 | WBETH | 3,865.64 | +13.35 |
17 | WNXM | 79.59 | +13.25 |
18 | EDU | 0.62 | +13.07 |
19 | PEOPLE | 0.05 | +11.85 |
20 | LRC | 0.29 | +11.66 |
21 | BAL | 3.95 | +10.82 |
22 | CVX | 2.69 | +10.51 |
23 | WAN | 0.27 | +10.47 |
24 | CRV | 0.48 | +10.04 |
25 | BLUR | 0.42 | +9.53 |
26 | ILV | 94.33 | +9.27 |
27 | AEVO | 0.91 | +8.86 |
28 | PENDLE | 6.22 | +8.84 |
29 | GTC | 1.33 | +8.79 |
30 | ONE | 0.02 | +8.75 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AR | 44.25 | -9.47 |
2 | RSR | <0.01 | -8.96 |
3 | GALA | 0.04 | -8.12 |
4 | JTO | 4.18 | -6.20 |
5 | RAY | 1.92 | -6.13 |
6 | RUNE | 6.69 | -5.91 |
7 | LSK | 1.68 | -5.77 |
8 | UNFI | 4.91 | -5.12 |
9 | FIO | 0.03 | -4.99 |
10 | FTM | 0.89 | -4.99 |
11 | POLYX | 0.43 | -4.96 |
12 | AXL | 1.00 | -4.81 |
13 | BEAMX | 0.03 | -4.73 |
14 | NEAR | 7.86 | -4.06 |
15 | LAZIO | 2.71 | -3.18 |
16 | FIS | 0.49 | -3.14 |
17 | BICO | 0.53 | -3.10 |
18 | CREAM | 74.96 | -3.00 |
19 | TRU | 0.13 | -2.82 |
20 | SOL | 176.75 | -2.67 |
21 | WIF | 2.71 | -2.63 |
22 | PHA | 0.20 | -2.38 |
23 | CVP | 0.39 | -2.30 |
24 | CHESS | 0.19 | -2.07 |
25 | ATM | 2.96 | -2.05 |
26 | HIGH | 4.38 | -2.04 |
27 | JASMY | 0.02 | -2.03 |
28 | IQ | 0.01 | -1.83 |
29 | ARKM | 2.51 | -1.71 |
30 | FOR | 0.02 | -1.60 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
4 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
6 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
7 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
10 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
11 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
12 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
14 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận