Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,106.50 | 1,170,059,326.74 |
2 | ARS | 1,105.60 | 890,644,925.30 |
3 | ETH | 3,069.24 | 503,912,637.85 |
4 | SOL | 169.58 | 454,439,110.52 |
5 | BONK | <0.01 | 190,226,491.15 |
6 | PEPE | <0.01 | 184,408,811.87 |
7 | WIF | 2.51 | 154,676,348.08 |
8 | DOGE | 0.15 | 109,480,667.38 |
9 | FTM | 0.85 | 82,061,266.00 |
10 | LINK | 16.70 | 78,425,537.39 |
11 | RNDR | 10.17 | 72,424,332.12 |
12 | BOME | 0.01 | 69,473,318.95 |
13 | RUNE | 6.62 | 55,646,494.19 |
14 | NEAR | 7.85 | 54,320,456.61 |
15 | XRP | 0.51 | 54,000,370.95 |
16 | ENA | 0.71 | 51,841,221.68 |
17 | FLOKI | <0.01 | 49,277,922.56 |
18 | ORDI | 39.88 | 48,533,530.75 |
19 | CREAM | 85.40 | 47,230,028.73 |
20 | BCH | 486.00 | 41,592,990.95 |
21 | AVAX | 35.60 | 40,329,224.36 |
22 | RSR | <0.01 | 38,836,845.78 |
23 | PEOPLE | 0.04 | 36,972,437.13 |
24 | WLD | 4.73 | 32,562,366.80 |
25 | PYTH | 0.38 | 31,256,991.66 |
26 | ICP | 12.59 | 30,503,223.16 |
27 | FIL | 5.57 | 29,015,721.22 |
28 | BLZ | 0.28 | 28,133,656.53 |
29 | AEVO | 0.81 | 27,834,731.89 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | CREAM | 85.40 | +47.12 |
2 | FARM | 77.10 | +15.25 |
3 | OOKI | <0.01 | +9.11 |
4 | PHA | 0.20 | +7.64 |
5 | BNX | 1.07 | +7.28 |
6 | UNFI | 4.06 | +6.06 |
7 | POND | 0.02 | +5.85 |
8 | OAX | 0.23 | +3.15 |
9 | BONK | <0.01 | +3.01 |
10 | LINK | 16.70 | +2.58 |
11 | ASR | 3.79 | +1.91 |
12 | AKRO | <0.01 | +1.86 |
13 | ELF | 0.53 | +1.74 |
14 | BCH | 486.00 | +1.63 |
15 | PAXG | 2,411.00 | +1.09 |
16 | RNDR | 10.17 | +0.84 |
17 | HIVE | 0.32 | +0.64 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | BLZ | 0.28 | -14.49 |
2 | PYTH | 0.38 | -14.01 |
3 | TNSR | 0.81 | -11.52 |
4 | CITY | 3.13 | -8.81 |
5 | SAGA | 2.09 | -8.46 |
6 | FOR | 0.02 | -8.42 |
7 | QUICK | 0.05 | -8.19 |
8 | MANTA | 1.45 | -8.10 |
9 | LSK | 1.78 | -7.86 |
10 | STRK | 1.06 | -7.83 |
11 | DIA | 0.46 | -7.45 |
12 | TIA | 8.82 | -7.16 |
13 | OMNI | 13.89 | -7.09 |
14 | ACE | 4.56 | -7.01 |
15 | ENA | 0.71 | -6.97 |
16 | DCR | 19.49 | -6.93 |
17 | AUCTION | 13.73 | -6.79 |
18 | PIXEL | 0.34 | -6.73 |
19 | HOOK | 0.78 | -6.61 |
20 | COS | <0.01 | -6.42 |
21 | BETA | 0.06 | -6.35 |
22 | MAV | 0.35 | -6.23 |
23 | POLYX | 0.42 | -6.23 |
24 | NTRN | 0.64 | -6.22 |
25 | NFP | 0.44 | -6.14 |
26 | ZRX | 0.55 | -6.13 |
27 | DYDX | 1.93 | -6.03 |
28 | XAI | 0.60 | -5.94 |
29 | PORTAL | 0.75 | -5.75 |
30 | TAO | 362.50 | -5.72 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 02:30 |
2 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 18:30 |
3 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 19:45 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 20:00 |
5 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 20:00 |
6 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 21:30 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 01:00 |
8 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
9 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
10 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
13 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
15 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
16 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
17 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
19 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
20 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
21 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
22 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
24 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
25 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
26 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
27 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận