Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.20 | 1,332,913,300.00 |
2 | ETH | 3,200.81 | 1,148,204,943.17 |
3 | BTC | 62,547.59 | 1,134,194,572.58 |
4 | SOL | 136.15 | 448,519,083.75 |
5 | ETHFI | 4.55 | 277,535,754.02 |
6 | PEPE | <0.01 | 259,992,181.58 |
7 | ENA | 0.82 | 123,603,426.41 |
8 | BONK | <0.01 | 100,937,869.00 |
9 | DOGE | 0.14 | 97,638,041.61 |
10 | NEAR | 6.93 | 95,675,206.38 |
11 | XRP | 0.51 | 91,611,088.90 |
12 | OP | 2.59 | 87,049,533.53 |
13 | WIF | 2.66 | 86,786,005.81 |
14 | GLM | 0.54 | 85,777,528.19 |
15 | BOME | <0.01 | 72,581,520.80 |
16 | ETC | 27.59 | 59,035,974.12 |
17 | RUNE | 5.08 | 46,299,665.01 |
18 | AVAX | 33.61 | 44,477,428.46 |
19 | AR | 36.14 | 41,397,182.61 |
20 | ATA | 0.25 | 41,346,214.31 |
21 | WLD | 4.63 | 38,954,566.13 |
22 | FLOKI | <0.01 | 36,062,718.97 |
23 | COS | 0.02 | 34,872,107.81 |
24 | LTC | 83.54 | 34,448,106.29 |
25 | MATIC | 0.72 | 34,419,959.60 |
26 | TRX | 0.12 | 33,206,247.79 |
27 | SSV | 51.67 | 32,638,204.05 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | OAX | 0.25 | +14.57 |
2 | GLM | 0.54 | +14.15 |
3 | ETHFI | 4.55 | +12.24 |
4 | ATA | 0.25 | +9.67 |
5 | AKRO | <0.01 | +5.47 |
6 | COMBO | 0.80 | +4.44 |
7 | PSG | 5.48 | +3.34 |
8 | ASR | 4.16 | +3.26 |
9 | XNO | 1.22 | +2.26 |
10 | AR | 36.14 | +2.19 |
11 | LDO | 2.15 | +2.14 |
12 | ONG | 0.64 | +0.96 |
13 | SEI | 0.61 | +0.74 |
14 | ICP | 13.57 | +0.70 |
15 | NEO | 18.38 | +0.49 |
16 | AEVO | 1.52 | +0.46 |
17 | FTM | 0.72 | +0.43 |
18 | OM | 0.79 | +0.36 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.66 | -23.68 |
2 | COS | 0.02 | -18.42 |
3 | HIFI | 0.80 | -8.80 |
4 | ELF | 0.60 | -7.93 |
5 | PIVX | 0.35 | -7.86 |
6 | VITE | 0.02 | -7.85 |
7 | ARKM | 2.02 | -7.80 |
8 | LEVER | <0.01 | -7.73 |
9 | HIGH | 3.96 | -7.54 |
10 | CTK | 0.68 | -6.90 |
11 | GNS | 3.29 | -6.87 |
12 | POLYX | 0.38 | -6.85 |
13 | PEOPLE | 0.02 | -6.81 |
14 | MAGIC | 0.78 | -6.79 |
15 | MBOX | 0.35 | -6.63 |
16 | PUNDIX | 0.63 | -6.52 |
17 | CTXC | 0.31 | -6.34 |
18 | BONK | <0.01 | -6.34 |
19 | IRIS | 0.03 | -6.32 |
20 | BLUR | 0.40 | -6.28 |
21 | TIA | 9.74 | -6.26 |
22 | RVN | 0.03 | -6.20 |
23 | SAGA | 3.58 | -6.15 |
24 | QKC | 0.01 | -6.14 |
25 | BEL | 0.86 | -6.11 |
26 | MEME | 0.03 | -6.06 |
27 | DOCK | 0.03 | -6.02 |
28 | RARE | 0.11 | -5.95 |
29 | GLMR | 0.30 | -5.91 |
30 | XVG | <0.01 | -5.90 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận