Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.20 | 1,611,947,417.80 |
2 | BTC | 63,793.33 | 1,143,310,777.91 |
3 | ETH | 3,317.40 | 1,107,066,597.84 |
4 | SOL | 143.14 | 481,507,847.92 |
5 | PEPE | <0.01 | 292,562,355.48 |
6 | NEAR | 7.28 | 151,172,491.10 |
7 | BONK | <0.01 | 129,632,331.11 |
8 | ETHFI | 4.41 | 123,054,424.76 |
9 | WIF | 2.76 | 122,180,023.44 |
10 | ENA | 0.85 | 118,760,067.08 |
11 | GLM | 0.47 | 100,054,921.59 |
12 | DOGE | 0.15 | 99,358,213.48 |
13 | OP | 2.69 | 96,843,646.33 |
14 | BOME | 0.01 | 80,391,244.03 |
15 | XRP | 0.52 | 68,143,092.34 |
16 | RUNE | 5.21 | 62,350,157.90 |
17 | WLD | 4.93 | 57,189,388.83 |
18 | AVAX | 34.86 | 52,184,650.51 |
19 | ETC | 29.43 | 49,503,155.60 |
20 | COS | 0.02 | 47,229,521.10 |
21 | LTC | 84.88 | 46,703,739.47 |
22 | MATIC | 0.74 | 45,826,975.84 |
23 | FLOKI | <0.01 | 44,622,001.17 |
24 | LEVER | <0.01 | 41,613,599.60 |
25 | STRK | 1.29 | 40,812,230.28 |
26 | CTSI | 0.21 | 36,894,049.94 |
27 | FTM | 0.72 | 35,999,918.85 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.41 | +30.77 |
2 | ATA | 0.24 | +23.33 |
3 | SSV | 52.87 | +19.72 |
4 | ONG | 0.69 | +18.39 |
5 | OP | 2.69 | +17.29 |
6 | COMBO | 0.81 | +15.69 |
7 | AR | 36.02 | +14.71 |
8 | OM | 0.78 | +13.26 |
9 | STRK | 1.29 | +12.95 |
10 | BLUR | 0.42 | +11.65 |
11 | SEI | 0.62 | +11.15 |
12 | BONK | <0.01 | +11.14 |
13 | SAGA | 3.88 | +10.95 |
14 | ILV | 104.27 | +10.66 |
15 | ETC | 29.43 | +10.51 |
16 | ENS | 16.36 | +10.02 |
17 | METIS | 67.08 | +9.81 |
18 | LQTY | 1.16 | +8.75 |
19 | AEVO | 1.54 | +8.62 |
20 | LDO | 2.10 | +8.36 |
21 | PEPE | <0.01 | +8.17 |
22 | NEO | 18.95 | +7.85 |
23 | MBOX | 0.37 | +7.51 |
24 | HIGH | 4.08 | +7.37 |
25 | ANKR | 0.05 | +7.26 |
26 | MANTA | 1.85 | +7.14 |
27 | MAV | 0.41 | +7.13 |
28 | RONIN | 2.91 | +7.00 |
29 | VOXEL | 0.26 | +6.95 |
30 | KEY | <0.01 | +6.68 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GLM | 0.47 | -16.09 |
2 | COS | 0.02 | -10.51 |
3 | LOOM | 0.09 | -7.27 |
4 | POWR | 0.31 | -5.64 |
5 | BNX | 0.97 | -2.47 |
6 | ELF | 0.64 | -2.06 |
7 | ERN | 4.41 | -1.96 |
8 | ASR | 3.98 | -1.85 |
9 | POLYX | 0.40 | -1.80 |
10 | SFP | 0.78 | -1.68 |
11 | AERGO | 0.14 | -1.37 |
12 | LTC | 84.88 | -1.25 |
13 | ARK | 0.81 | -1.05 |
14 | ATM | 3.15 | -0.85 |
15 | HBAR | 0.11 | -0.84 |
16 | SUN | 0.02 | -0.84 |
17 | DATA | 0.06 | -0.60 |
18 | CVC | 0.17 | -0.53 |
19 | EOS | 0.82 | -0.34 |
20 | SANTOS | 6.41 | -0.31 |
21 | STEEM | 0.28 | -0.28 |
22 | USDP | 1.00 | -0.22 |
23 | ENJ | 0.32 | -0.22 |
24 | TNSR | 0.92 | -0.01 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận