Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,053.20 | 2,424,502,388.80 |
2 | BTC | 62,828.16 | 1,946,604,870.37 |
3 | ETH | 2,946.81 | 1,032,639,285.96 |
4 | PEPE | <0.01 | 696,376,176.28 |
5 | SOL | 147.74 | 592,058,981.43 |
6 | DOGE | 0.15 | 335,345,803.98 |
7 | WIF | 3.17 | 260,015,131.85 |
8 | BOME | 0.01 | 184,991,855.78 |
9 | WLD | 5.85 | 164,546,009.91 |
10 | XRP | 0.51 | 152,999,563.22 |
11 | RNDR | 11.14 | 152,519,767.37 |
12 | RUNE | 5.89 | 120,990,024.33 |
13 | ENA | 0.78 | 120,970,902.62 |
14 | FLOKI | <0.01 | 114,499,722.88 |
15 | NEAR | 7.24 | 95,463,901.43 |
16 | BONK | <0.01 | 94,942,003.08 |
17 | AVAX | 32.86 | 63,582,033.48 |
18 | AR | 39.74 | 57,255,419.20 |
19 | ARKM | 2.46 | 55,250,847.29 |
20 | ICP | 11.75 | 46,744,953.28 |
21 | ORDI | 36.77 | 46,149,811.91 |
22 | JTO | 3.98 | 44,797,456.42 |
23 | ADA | 0.44 | 44,605,926.53 |
24 | ETHFI | 3.53 | 41,281,505.40 |
25 | SUI | 0.98 | 37,574,235.18 |
26 | MATIC | 0.67 | 37,446,275.93 |
27 | FTM | 0.68 | 35,133,925.24 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +17.88 |
2 | CHR | 0.29 | +9.74 |
3 | FLOKI | <0.01 | +9.70 |
4 | DOGE | 0.15 | +7.05 |
5 | WIF | 3.17 | +5.69 |
6 | NEAR | 7.24 | +4.73 |
7 | BONK | <0.01 | +4.37 |
8 | ZEN | 8.49 | +3.29 |
9 | BICO | 0.43 | +2.80 |
10 | POLYX | 0.39 | +2.76 |
11 | MEME | 0.02 | +2.41 |
12 | BTC | 62,828.16 | +2.33 |
13 | PEOPLE | 0.03 | +2.32 |
14 | BCH | 442.10 | +2.31 |
15 | WNXM | 63.30 | +2.31 |
16 | WBTC | 62,813.55 | +2.30 |
17 | RNDR | 11.14 | +2.20 |
18 | JASMY | 0.02 | +2.18 |
19 | SOL | 147.74 | +1.97 |
20 | LRC | 0.25 | +1.97 |
21 | STX | 2.04 | +1.80 |
22 | LSK | 1.98 | +1.75 |
23 | QTUM | 3.58 | +1.68 |
24 | POWR | 0.31 | +1.49 |
25 | KLAY | 0.17 | +1.33 |
26 | IMX | 2.25 | +1.24 |
27 | GLM | 0.54 | +1.20 |
28 | STORJ | 0.51 | +1.12 |
29 | FLOW | 0.85 | +1.07 |
30 | XRP | 0.51 | +1.06 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AUCTION | 14.42 | -15.43 |
2 | QI | 0.02 | -15.41 |
3 | SAGA | 2.44 | -14.34 |
4 | UMA | 3.83 | -12.83 |
5 | TNSR | 0.84 | -11.60 |
6 | AEVO | 1.08 | -11.38 |
7 | REZ | 0.12 | -11.05 |
8 | RARE | 0.13 | -10.71 |
9 | GMX | 27.65 | -8.87 |
10 | PENDLE | 3.95 | -8.37 |
11 | PORTAL | 0.78 | -7.93 |
12 | RLC | 3.04 | -7.63 |
13 | AERGO | 0.13 | -7.43 |
14 | FOR | 0.02 | -7.34 |
15 | SYN | 0.75 | -7.30 |
16 | OMNI | 16.18 | -7.28 |
17 | KMD | 0.39 | -7.16 |
18 | ENA | 0.78 | -7.03 |
19 | XVG | <0.01 | -6.77 |
20 | FIS | 0.46 | -6.70 |
21 | POLS | 0.69 | -6.65 |
22 | VIC | 0.44 | -6.59 |
23 | AR | 39.74 | -6.52 |
24 | LEVER | <0.01 | -6.39 |
25 | HIVE | 0.32 | -6.37 |
26 | HIGH | 4.62 | -6.35 |
27 | MOVR | 14.94 | -6.23 |
28 | PYTH | 0.43 | -5.93 |
29 | CTXC | 0.32 | -5.93 |
30 | LDO | 1.67 | -5.90 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận