Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,873.53 | 4,257,895,612.41 |
2 | ARS | 1,092.00 | 2,143,839,465.60 |
3 | ETH | 2,915.80 | 1,772,600,310.59 |
4 | SOL | 123.73 | 872,943,245.67 |
5 | PEPE | <0.01 | 384,632,430.34 |
6 | DOGE | 0.13 | 298,651,007.80 |
7 | XRP | 0.49 | 223,807,839.62 |
8 | ENA | 0.81 | 184,779,139.19 |
9 | WIF | 2.41 | 168,427,467.16 |
10 | ORDI | 33.06 | 122,253,460.73 |
11 | ETHFI | 3.65 | 120,228,283.73 |
12 | NEAR | 6.08 | 117,992,528.34 |
13 | OP | 2.64 | 116,291,739.87 |
14 | BONK | <0.01 | 108,374,871.65 |
15 | RUNE | 4.80 | 104,135,124.97 |
16 | BOME | <0.01 | 100,898,424.02 |
17 | AVAX | 32.14 | 96,509,759.11 |
18 | TRX | 0.12 | 80,989,374.35 |
19 | AR | 27.56 | 71,414,324.41 |
20 | WLD | 4.48 | 65,957,038.11 |
21 | ADA | 0.44 | 64,873,518.12 |
22 | ATOM | 8.47 | 64,866,516.68 |
23 | SUI | 1.12 | 62,093,763.31 |
24 | LINK | 12.92 | 61,744,194.74 |
25 | RNDR | 7.31 | 61,274,539.89 |
26 | STX | 2.01 | 61,125,429.03 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | OP | 2.64 | +12.43 |
2 | MTL | 1.69 | +9.73 |
3 | ATOM | 8.47 | +9.16 |
4 | STRK | 1.25 | +8.40 |
5 | AXL | 1.11 | +7.52 |
6 | ACA | 0.11 | +4.25 |
7 | SKL | 0.08 | +4.22 |
8 | CHZ | 0.11 | +4.18 |
9 | LSK | 1.64 | +4.07 |
10 | PUNDIX | 0.60 | +3.49 |
11 | UTK | 0.08 | +3.44 |
12 | TIA | 9.62 | +3.22 |
13 | FIO | 0.03 | +3.09 |
14 | ICP | 12.96 | +2.91 |
15 | BLUR | 0.38 | +2.89 |
16 | HBAR | 0.10 | +2.85 |
17 | WLD | 4.48 | +2.84 |
18 | SFP | 0.80 | +2.84 |
19 | IMX | 1.95 | +2.61 |
20 | NTRN | 0.69 | +2.57 |
21 | GLMR | 0.28 | +2.50 |
22 | AI | 0.91 | +2.49 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.14 | -28.85 |
2 | AR | 27.56 | -17.63 |
3 | STX | 2.01 | -12.04 |
4 | ONG | 0.54 | -11.07 |
5 | GLM | 0.45 | -11.00 |
6 | ORDI | 33.06 | -10.99 |
7 | COS | 0.01 | -10.56 |
8 | PROM | 8.29 | -10.18 |
9 | ANKR | 0.04 | -10.02 |
10 | NEO | 15.69 | -9.83 |
11 | WAVES | 2.14 | -9.40 |
12 | ORN | 1.38 | -9.00 |
13 | ELF | 0.51 | -8.47 |
14 | OM | 0.64 | -8.41 |
15 | ATA | 0.21 | -8.24 |
16 | PEPE | <0.01 | -8.15 |
17 | SEI | 0.53 | -7.42 |
18 | JASMY | 0.02 | -7.23 |
19 | JTO | 2.91 | -6.70 |
20 | BCH | 410.80 | -6.64 |
21 | QTUM | 3.49 | -6.59 |
22 | GAS | 4.70 | -6.56 |
23 | PENDLE | 4.15 | -6.43 |
24 | YGG | 0.73 | -6.41 |
25 | DOGE | 0.13 | -6.36 |
26 | ALICE | 1.12 | -6.10 |
27 | SAGA | 3.05 | -6.09 |
28 | POND | 0.02 | -6.03 |
29 | ASR | 3.59 | -6.00 |
30 | BONK | <0.01 | -5.91 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận