Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 63,035.99 | 1,776,604,010.32 |
2 | ARS | 1,071.70 | 1,726,209,216.90 |
3 | ETH | 3,183.59 | 1,380,729,073.83 |
4 | SOL | 135.33 | 575,232,126.72 |
5 | PEPE | <0.01 | 275,477,440.56 |
6 | ETHFI | 4.44 | 227,876,567.06 |
7 | ENA | 0.88 | 196,840,247.05 |
8 | XRP | 0.52 | 180,570,063.28 |
9 | DOGE | 0.14 | 173,305,832.77 |
10 | WIF | 2.65 | 123,339,752.13 |
11 | BONK | <0.01 | 90,594,457.50 |
12 | NEAR | 6.78 | 84,032,213.99 |
13 | AVAX | 34.76 | 71,086,690.53 |
14 | OP | 2.45 | 66,567,055.47 |
15 | BOME | <0.01 | 64,530,622.98 |
16 | WAVES | 2.57 | 60,141,509.71 |
17 | RUNE | 5.02 | 59,704,622.54 |
18 | PENDLE | 4.90 | 57,373,799.93 |
19 | SEI | 0.63 | 56,147,034.02 |
20 | GLM | 0.50 | 50,094,040.72 |
21 | MATIC | 0.70 | 48,158,665.81 |
22 | TRX | 0.12 | 47,331,672.94 |
23 | WLD | 4.64 | 46,844,399.67 |
24 | LTC | 82.92 | 43,812,378.56 |
25 | FLOKI | <0.01 | 42,988,531.90 |
26 | ETC | 27.25 | 39,363,773.76 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +14.96 |
2 | BNX | 1.02 | +7.46 |
3 | ACA | 0.12 | +6.28 |
4 | WAVES | 2.57 | +6.17 |
5 | SEI | 0.63 | +5.44 |
6 | BAR | 2.72 | +3.30 |
7 | W | 0.66 | +2.96 |
8 | LOKA | 0.27 | +2.03 |
9 | BSW | 0.08 | +1.62 |
10 | SANTOS | 6.51 | +1.32 |
11 | ACM | 2.21 | +1.19 |
12 | SFP | 0.80 | +1.09 |
13 | MDX | 0.06 | +1.04 |
14 | ATM | 3.15 | +0.90 |
15 | ANKR | 0.05 | +0.82 |
16 | ENA | 0.88 | +0.57 |
17 | WING | 6.16 | +0.33 |
18 | PORTO | 2.57 | +0.31 |
19 | FUN | <0.01 | +0.24 |
20 | JUV | 2.56 | +0.20 |
21 | PAXG | 2,353.00 | +0.13 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SSV | 44.41 | -17.50 |
2 | COS | 0.01 | -17.40 |
3 | GAL | 3.45 | -15.71 |
4 | LEVER | <0.01 | -13.58 |
5 | PENDLE | 4.90 | -13.09 |
6 | OP | 2.45 | -10.14 |
7 | MKR | 2,810.00 | -9.94 |
8 | AKRO | <0.01 | -9.65 |
9 | POLYX | 0.37 | -9.02 |
10 | NMR | 23.44 | -8.76 |
11 | DYM | 3.41 | -8.69 |
12 | OAX | 0.22 | -8.29 |
13 | ELF | 0.58 | -8.25 |
14 | LOOM | 0.09 | -7.95 |
15 | TNSR | 0.87 | -7.85 |
16 | CTSI | 0.20 | -7.85 |
17 | CFX | 0.22 | -7.82 |
18 | BAL | 3.69 | -7.45 |
19 | TRU | 0.11 | -7.39 |
20 | STRK | 1.20 | -7.36 |
21 | SAGA | 3.59 | -7.22 |
22 | CHR | 0.30 | -7.17 |
23 | DAR | 0.15 | -7.15 |
24 | HIGH | 3.65 | -7.15 |
25 | BICO | 0.46 | -7.00 |
26 | PORTAL | 0.86 | -6.91 |
27 | MAGIC | 0.76 | -6.87 |
28 | THETA | 2.16 | -6.83 |
29 | VOXEL | 0.25 | -6.82 |
30 | FARM | 78.15 | -6.76 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận