Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 59,041.76 | 3,828,249,610.35 |
2 | ARS | 1,083.10 | 2,039,715,517.20 |
3 | ETH | 2,984.85 | 1,499,972,132.64 |
4 | SOL | 138.63 | 1,053,689,076.45 |
5 | PEPE | <0.01 | 581,127,748.94 |
6 | DOGE | 0.13 | 338,294,636.48 |
7 | WIF | 2.73 | 260,354,575.23 |
8 | XRP | 0.52 | 212,597,431.07 |
9 | BONK | <0.01 | 170,776,786.04 |
10 | ENA | 0.81 | 137,749,421.75 |
11 | NEAR | 6.13 | 120,948,206.81 |
12 | ETHFI | 3.70 | 103,154,349.27 |
13 | RUNE | 5.00 | 102,419,679.57 |
14 | OP | 2.78 | 99,867,060.59 |
15 | AVAX | 33.63 | 83,167,221.45 |
16 | BOME | <0.01 | 82,927,826.35 |
17 | FLOKI | <0.01 | 78,881,575.00 |
18 | ORDI | 35.48 | 65,138,933.35 |
19 | JTO | 3.58 | 64,815,040.03 |
20 | WLD | 4.56 | 63,585,162.19 |
21 | TRX | 0.12 | 58,535,874.46 |
22 | VGX | 0.10 | 57,169,417.26 |
23 | ADA | 0.46 | 56,104,223.23 |
24 | HBAR | 0.10 | 55,270,218.85 |
25 | AR | 32.12 | 54,539,635.76 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.10 | +49.78 |
2 | JTO | 3.58 | +24.90 |
3 | PEPE | <0.01 | +23.15 |
4 | AR | 32.12 | +19.35 |
5 | BONK | <0.01 | +18.75 |
6 | WIF | 2.73 | +14.59 |
7 | WAVES | 2.41 | +13.62 |
8 | STEEM | 0.29 | +13.55 |
9 | FLOKI | <0.01 | +12.67 |
10 | SOL | 138.63 | +11.93 |
11 | BLZ | 0.36 | +11.61 |
12 | PROM | 9.16 | +11.53 |
13 | AXL | 1.25 | +11.37 |
14 | LSK | 1.81 | +11.32 |
15 | PDA | 0.08 | +11.27 |
16 | IMX | 2.13 | +11.22 |
17 | W | 0.72 | +11.03 |
18 | TAO | 398.10 | +10.95 |
19 | PIVX | 0.35 | +10.86 |
20 | USTC | 0.02 | +10.68 |
21 | OP | 2.78 | +10.61 |
22 | PYR | 4.48 | +10.25 |
23 | CREAM | 44.05 | +10.24 |
24 | VANRY | 0.16 | +10.11 |
25 | CTK | 0.70 | +10.04 |
26 | CVP | 0.41 | +9.81 |
27 | C98 | 0.28 | +9.80 |
28 | VTHO | <0.01 | +9.68 |
29 | FIDA | 0.30 | +9.68 |
30 | DOGE | 0.13 | +9.65 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
8 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
10 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
11 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
12 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận