Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,336.60 | 2,733,002,169.60 |
2 | ![]() |
61,515.00 | 1,806,289,103.82 |
3 | ![]() |
3,381.53 | 749,315,327.74 |
4 | ![]() |
4,032.00 | 630,612,713.00 |
5 | ![]() |
<0.01 | 528,295,756.59 |
6 | ![]() |
136.92 | 472,801,404.14 |
7 | ![]() |
2.01 | 227,262,648.52 |
8 | ![]() |
0.47 | 113,948,782.30 |
9 | ![]() |
0.70 | 90,214,833.90 |
10 | ![]() |
0.13 | 87,666,435.43 |
11 | ![]() |
<0.01 | 74,253,988.33 |
12 | ![]() |
37.96 | 71,091,676.69 |
13 | ![]() |
0.09 | 70,168,620.44 |
14 | ![]() |
<0.01 | 59,370,000.72 |
15 | ![]() |
<0.01 | 48,711,796.09 |
16 | ![]() |
3.51 | 46,582,005.27 |
17 | ![]() |
5.28 | 44,511,647.81 |
18 | ![]() |
0.17 | 40,325,080.79 |
19 | ![]() |
25.97 | 38,641,504.33 |
20 | ![]() |
4.13 | 35,780,588.37 |
21 | ![]() |
2.85 | 35,225,228.23 |
22 | ![]() |
0.58 | 35,007,992.54 |
23 | ![]() |
0.12 | 32,399,044.02 |
24 | ![]() |
2.33 | 31,712,282.53 |
25 | ![]() |
2.67 | 31,014,989.20 |
26 | ![]() |
0.31 | 30,866,652.39 |
27 | ![]() |
24.70 | 29,281,469.97 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
3.55 | +17.93 |
2 | ![]() |
1.16 | +15.55 |
3 | ![]() |
1.73 | +11.35 |
4 | ![]() |
24.70 | +8.76 |
5 | ![]() |
0.26 | +8.22 |
6 | ![]() |
2.01 | +7.95 |
7 | ![]() |
<0.01 | +7.61 |
8 | ![]() |
1.72 | +7.43 |
9 | ![]() |
3.51 | +6.49 |
10 | ![]() |
37.96 | +6.36 |
11 | ![]() |
1.21 | +6.03 |
12 | ![]() |
0.32 | +5.83 |
13 | ![]() |
0.37 | +5.20 |
14 | ![]() |
<0.01 | +4.84 |
15 | ![]() |
0.72 | +4.74 |
16 | ![]() |
0.58 | +4.72 |
17 | ![]() |
0.72 | +4.55 |
18 | ![]() |
0.02 | +4.23 |
19 | ![]() |
0.22 | +4.21 |
20 | ![]() |
2,340.00 | +4.14 |
21 | ![]() |
25.97 | +3.76 |
22 | ![]() |
285.30 | +3.56 |
23 | ![]() |
3.12 | +3.38 |
24 | ![]() |
0.39 | +3.24 |
25 | ![]() |
<0.01 | +3.08 |
26 | ![]() |
0.16 | +3.04 |
27 | ![]() |
0.22 | +2.91 |
28 | ![]() |
<0.01 | +2.76 |
29 | ![]() |
0.08 | +2.65 |
30 | ![]() |
1.61 | +2.61 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
67.02 | -6.67 |
2 | ![]() |
28.04 | -5.32 |
3 | ![]() |
0.70 | -5.24 |
4 | ![]() |
5.28 | -4.71 |
5 | ![]() |
0.24 | -4.70 |
6 | ![]() |
5.55 | -4.01 |
7 | ![]() |
0.76 | -3.92 |
8 | ![]() |
0.13 | -3.40 |
9 | ![]() |
0.85 | -3.37 |
10 | ![]() |
2.33 | -3.36 |
11 | ![]() |
22.17 | -3.23 |
12 | ![]() |
0.14 | -3.16 |
13 | ![]() |
2.67 | -3.12 |
14 | ![]() |
1.36 | -3.08 |
15 | ![]() |
0.17 | -3.02 |
16 | ![]() |
0.39 | -2.99 |
17 | ![]() |
0.58 | -2.94 |
18 | ![]() |
0.04 | -2.84 |
19 | ![]() |
284.60 | -2.83 |
20 | ![]() |
7.48 | -2.74 |
21 | ![]() |
0.56 | -2.71 |
22 | ![]() |
0.46 | -2.69 |
23 | ![]() |
0.69 | -2.69 |
24 | ![]() |
2.26 | -2.63 |
25 | ![]() |
0.29 | -2.63 |
26 | ![]() |
0.07 | -2.49 |
27 | ![]() |
23.37 | -2.38 |
28 | ![]() |
0.16 | -2.32 |
29 | ![]() |
0.57 | -2.20 |
30 | ![]() |
0.44 | -2.14 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
3 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
4 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
12 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
13 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
14 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
19 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận