Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,905.99 | 2,678,814,864.57 |
2 | ARS | 1,089.20 | 1,999,660,307.20 |
3 | ETH | 3,014.97 | 953,428,947.18 |
4 | PEPE | <0.01 | 795,561,336.80 |
5 | SOL | 155.82 | 684,466,376.70 |
6 | FLOKI | <0.01 | 294,506,555.70 |
7 | WIF | 3.03 | 285,803,600.36 |
8 | DOGE | 0.16 | 269,492,481.53 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 183,564,592.35 |
10 | BOME | 0.01 | 176,353,949.04 |
11 | NEAR | 7.97 | 174,036,783.17 |
12 | XRP | 0.52 | 163,962,381.14 |
13 | RNDR | 10.70 | 163,333,374.26 |
14 | ENA | 0.73 | 144,185,903.78 |
15 | AEVO | 0.82 | 136,158,050.48 |
16 | WLD | 5.05 | 135,198,084.65 |
17 | RUNE | 6.26 | 132,744,549.68 |
18 | BONK | <0.01 | 92,911,779.03 |
19 | AVAX | 34.50 | 71,522,517.52 |
20 | FTM | 0.75 | 67,724,437.64 |
21 | AR | 44.58 | 65,263,736.02 |
22 | OP | 2.49 | 58,633,984.72 |
23 | ORDI | 38.80 | 58,129,463.24 |
24 | SUI | 1.00 | 52,600,283.87 |
25 | JTO | 4.26 | 46,800,136.15 |
26 | ARKM | 2.41 | 45,527,056.11 |
27 | ICP | 12.50 | 42,047,645.94 |
28 | PENDLE | 4.43 | 42,042,658.20 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +43.43 |
2 | IMX | 2.40 | +17.77 |
3 | AXL | 1.06 | +16.95 |
4 | FTM | 0.75 | +16.72 |
5 | SEI | 0.53 | +16.15 |
6 | TAO | 395.70 | +15.36 |
7 | GMX | 31.73 | +15.09 |
8 | BEAMX | 0.02 | +13.39 |
9 | NEAR | 7.97 | +13.32 |
10 | JTO | 4.26 | +13.25 |
11 | PENDLE | 4.43 | +13.24 |
12 | JOE | 0.47 | +13.16 |
13 | STX | 2.18 | +13.05 |
14 | FLOKI | <0.01 | +12.90 |
15 | RUNE | 6.26 | +12.79 |
16 | SUSHI | 1.13 | +12.46 |
17 | YGG | 0.82 | +12.39 |
18 | NMR | 27.49 | +12.30 |
19 | AR | 44.58 | +12.07 |
20 | RLC | 3.30 | +11.73 |
21 | CHR | 0.32 | +11.33 |
22 | RSR | <0.01 | +11.32 |
23 | BICO | 0.46 | +11.27 |
24 | DOCK | 0.03 | +11.26 |
25 | TFUEL | 0.10 | +11.21 |
26 | PYTH | 0.45 | +11.19 |
27 | FIS | 0.49 | +11.17 |
28 | SUI | 1.00 | +10.67 |
29 | AGIX | 0.93 | +10.60 |
30 | BAKE | 0.29 | +10.54 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận