Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,332.50 | 2,822,472,589.40 |
2 | ![]() |
61,988.51 | 1,853,038,677.15 |
3 | ![]() |
3,396.50 | 769,614,256.98 |
4 | ![]() |
4,038.00 | 634,913,035.00 |
5 | ![]() |
138.69 | 528,088,618.00 |
6 | ![]() |
<0.01 | 500,517,919.80 |
7 | ![]() |
2.06 | 240,149,653.48 |
8 | ![]() |
0.48 | 114,565,181.98 |
9 | ![]() |
0.70 | 103,829,318.27 |
10 | ![]() |
0.13 | 102,540,576.78 |
11 | ![]() |
<0.01 | 76,912,551.31 |
12 | ![]() |
38.70 | 75,324,381.15 |
13 | ![]() |
0.09 | 68,513,446.00 |
14 | ![]() |
<0.01 | 65,136,722.56 |
15 | ![]() |
3.54 | 50,257,503.52 |
16 | ![]() |
5.41 | 47,796,949.88 |
17 | ![]() |
<0.01 | 46,890,720.39 |
18 | ![]() |
0.17 | 46,082,712.90 |
19 | ![]() |
2.36 | 35,632,928.85 |
20 | ![]() |
25.46 | 35,345,260.25 |
21 | ![]() |
0.59 | 35,078,502.51 |
22 | ![]() |
2.86 | 34,645,489.90 |
23 | ![]() |
2.72 | 34,000,449.01 |
24 | ![]() |
4.23 | 33,462,193.02 |
25 | ![]() |
5.65 | 31,912,976.35 |
26 | ![]() |
7.66 | 30,229,290.10 |
27 | ![]() |
0.32 | 29,717,993.70 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.19 | +16.03 |
2 | ![]() |
1.83 | +15.83 |
3 | ![]() |
0.27 | +13.32 |
4 | ![]() |
1.78 | +9.69 |
5 | ![]() |
<0.01 | +9.41 |
6 | ![]() |
25.31 | +7.93 |
7 | ![]() |
2.06 | +7.58 |
8 | ![]() |
0.32 | +7.46 |
9 | ![]() |
2,354.00 | +7.20 |
10 | ![]() |
<0.01 | +6.34 |
11 | ![]() |
<0.01 | +5.99 |
12 | ![]() |
38.70 | +5.85 |
13 | ![]() |
<0.01 | +5.76 |
14 | ![]() |
3.54 | +4.24 |
15 | ![]() |
0.63 | +4.19 |
16 | ![]() |
1.63 | +4.10 |
17 | ![]() |
0.22 | +4.03 |
18 | ![]() |
0.05 | +3.93 |
19 | ![]() |
0.09 | +3.86 |
20 | ![]() |
0.16 | +3.80 |
21 | ![]() |
0.03 | +3.59 |
22 | ![]() |
67.26 | +3.53 |
23 | BTTC | <0.01 | +3.49 |
24 | ![]() |
0.40 | +3.46 |
25 | ![]() |
0.40 | +3.26 |
26 | ![]() |
0.02 | +3.19 |
27 | ![]() |
0.38 | +3.14 |
28 | ![]() |
<0.01 | +3.09 |
29 | ![]() |
0.13 | +3.02 |
30 | ![]() |
<0.01 | +3.01 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
67.10 | -6.19 |
2 | ![]() |
0.13 | -5.60 |
3 | ![]() |
5.65 | -5.44 |
4 | ![]() |
0.24 | -5.40 |
5 | ![]() |
2.87 | -5.31 |
6 | ![]() |
1.33 | -4.67 |
7 | ![]() |
2.72 | -4.63 |
8 | ![]() |
2.86 | -4.38 |
9 | ![]() |
0.17 | -3.98 |
10 | ![]() |
0.56 | -3.83 |
11 | ![]() |
0.70 | -3.59 |
12 | ![]() |
1.48 | -3.58 |
13 | ![]() |
286.50 | -3.54 |
14 | ![]() |
0.29 | -3.54 |
15 | ![]() |
0.87 | -3.24 |
16 | ![]() |
5.41 | -3.07 |
17 | ![]() |
0.59 | -2.93 |
18 | ![]() |
5.00 | -2.89 |
19 | ![]() |
0.39 | -2.81 |
20 | ![]() |
0.17 | -2.79 |
21 | ![]() |
0.03 | -2.63 |
22 | ![]() |
0.14 | -2.58 |
23 | ![]() |
2.36 | -2.56 |
24 | ![]() |
0.50 | -2.50 |
25 | ![]() |
6.73 | -2.46 |
26 | ![]() |
0.48 | -2.43 |
27 | ![]() |
22.67 | -2.41 |
28 | ![]() |
7.75 | -2.31 |
29 | ![]() |
0.37 | -2.24 |
30 | ![]() |
0.17 | -2.21 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
4 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
11 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
13 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
14 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
15 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
16 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
19 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
22 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận