Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 70,279.27 | 5,004,247,037.74 |
2 | ETH | 3,777.26 | 4,796,481,870.54 |
3 | ARS | 1,160.00 | 2,723,503,785.10 |
4 | SOL | 177.19 | 1,156,391,563.05 |
5 | PEPE | <0.01 | 1,048,563,335.61 |
6 | DOGE | 0.17 | 434,753,902.27 |
7 | BONK | <0.01 | 322,884,847.22 |
8 | XRP | 0.55 | 299,967,208.15 |
9 | WIF | 2.78 | 266,417,840.50 |
10 | GALA | 0.04 | 241,509,936.53 |
11 | ENA | 0.86 | 211,463,330.33 |
12 | BOME | 0.01 | 179,232,236.37 |
13 | AVAX | 40.55 | 160,703,180.75 |
14 | NEAR | 7.98 | 153,227,211.71 |
15 | ETHFI | 4.15 | 143,573,010.15 |
16 | FLOKI | <0.01 | 142,173,232.80 |
17 | RUNE | 6.82 | 136,583,973.55 |
18 | OP | 2.91 | 132,642,149.83 |
19 | RNDR | 10.96 | 131,257,806.51 |
20 | FTM | 0.89 | 125,552,705.05 |
21 | ETC | 32.22 | 125,375,060.42 |
22 | LDO | 2.26 | 123,258,591.37 |
23 | LINK | 16.92 | 118,075,047.12 |
24 | WLD | 5.07 | 115,259,489.28 |
25 | ENS | 20.57 | 113,862,913.59 |
26 | PENDLE | 6.22 | 101,114,124.98 |
27 | ADA | 0.51 | 93,655,449.70 |
28 | LTC | 88.14 | 90,847,182.20 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ENS | 20.57 | +42.45 |
2 | METIS | 80.20 | +36.40 |
3 | PEPE | <0.01 | +32.76 |
4 | LDO | 2.26 | +32.47 |
5 | REZ | 0.13 | +31.57 |
6 | BONK | <0.01 | +30.94 |
7 | AUCTION | 17.94 | +28.79 |
8 | ETHFI | 4.15 | +25.22 |
9 | XAI | 0.72 | +23.36 |
10 | UNI | 9.44 | +23.16 |
11 | ETH | 3,777.26 | +22.34 |
12 | WBETH | 3,919.92 | +22.20 |
13 | SKL | 0.09 | +21.48 |
14 | CYBER | 8.92 | +20.75 |
15 | ENA | 0.86 | +20.42 |
16 | BLUR | 0.43 | +20.35 |
17 | WNXM | 80.76 | +19.82 |
18 | EDU | 0.61 | +18.56 |
19 | BAL | 4.00 | +18.37 |
20 | LRC | 0.30 | +18.15 |
21 | PEOPLE | 0.05 | +17.99 |
22 | TAO | 428.60 | +16.85 |
23 | ILV | 96.14 | +16.75 |
24 | CRV | 0.49 | +16.72 |
25 | GTC | 1.35 | +16.65 |
26 | SUSHI | 1.22 | +16.29 |
27 | PENDLE | 6.22 | +16.28 |
28 | OP | 2.91 | +16.19 |
29 | RPL | 21.61 | +16.18 |
30 | ACE | 5.20 | +16.00 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
3 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
5 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
6 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
9 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
10 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
12 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
13 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
16 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
18 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận