Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 69,933.97 | 3,046,517,923.61 |
2 | ETH | 3,667.95 | 2,560,166,242.92 |
3 | ARS | 1,136.10 | 1,756,369,181.40 |
4 | SOL | 186.46 | 970,262,682.84 |
5 | PEPE | <0.01 | 469,432,566.41 |
6 | WIF | 2.79 | 236,178,386.55 |
7 | DOGE | 0.16 | 192,205,810.87 |
8 | XRP | 0.54 | 189,604,823.49 |
9 | RUNE | 7.22 | 154,476,519.14 |
10 | GALA | 0.04 | 151,433,213.28 |
11 | NEAR | 8.19 | 124,375,798.44 |
12 | BONK | <0.01 | 120,505,367.83 |
13 | FTM | 0.91 | 114,576,870.60 |
14 | ENA | 0.83 | 105,257,385.10 |
15 | LINK | 17.18 | 101,453,719.27 |
16 | RNDR | 10.90 | 94,220,935.16 |
17 | BOME | 0.01 | 93,399,273.02 |
18 | AVAX | 39.37 | 93,054,063.45 |
19 | PENDLE | 6.12 | 77,079,999.23 |
20 | PYTH | 0.46 | 75,557,812.40 |
21 | FLOKI | <0.01 | 74,374,216.06 |
22 | OP | 2.89 | 70,802,770.89 |
23 | ETHFI | 4.12 | 67,870,112.14 |
24 | WLD | 5.06 | 65,182,975.50 |
25 | ADA | 0.50 | 64,667,513.80 |
26 | UNFI | 5.18 | 64,199,565.57 |
27 | ETC | 32.79 | 61,396,557.31 |
28 | FIL | 6.16 | 59,257,713.92 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PENDLE | 6.12 | +27.36 |
2 | ETHFI | 4.12 | +26.66 |
3 | ENS | 18.16 | +25.59 |
4 | UNFI | 5.18 | +24.22 |
5 | METIS | 73.21 | +23.46 |
6 | UNI | 9.39 | +22.11 |
7 | LDO | 2.09 | +19.86 |
8 | ETH | 3,667.95 | +19.19 |
9 | PYTH | 0.46 | +18.88 |
10 | WBETH | 3,794.60 | +18.86 |
11 | PEPE | <0.01 | +18.26 |
12 | ETC | 32.79 | +18.12 |
13 | GMX | 34.16 | +17.87 |
14 | GNO | 348.20 | +17.87 |
15 | OP | 2.89 | +17.45 |
16 | BEAMX | 0.03 | +17.21 |
17 | ENA | 0.83 | +16.41 |
18 | WNXM | 77.50 | +15.41 |
19 | ILV | 94.10 | +15.39 |
20 | INJ | 27.84 | +14.52 |
21 | BONK | <0.01 | +14.32 |
22 | MKR | 3,168.00 | +14.25 |
23 | THETA | 2.46 | +14.16 |
24 | AAVE | 97.37 | +14.08 |
25 | SNX | 2.93 | +13.91 |
26 | REZ | 0.12 | +13.65 |
27 | RSR | <0.01 | +13.60 |
28 | MAV | 0.40 | +13.58 |
29 | SUSHI | 1.20 | +13.35 |
30 | REN | 0.07 | +13.24 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
5 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
6 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
7 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
9 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
11 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
12 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
13 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
15 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
17 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
18 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
20 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
21 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
22 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận