Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,065.90 | 1,356,668,901.20 |
2 | ETH | 3,187.74 | 1,292,035,353.76 |
3 | BTC | 62,531.73 | 1,285,802,138.22 |
4 | SOL | 136.25 | 415,968,296.18 |
5 | ETHFI | 4.46 | 260,272,683.11 |
6 | PEPE | <0.01 | 235,470,050.28 |
7 | XRP | 0.51 | 148,379,684.06 |
8 | ENA | 0.79 | 127,692,735.23 |
9 | DOGE | 0.14 | 123,824,933.55 |
10 | WIF | 2.73 | 93,235,870.22 |
11 | GLM | 0.54 | 91,066,611.88 |
12 | NEAR | 6.88 | 89,252,717.34 |
13 | BONK | <0.01 | 85,559,812.42 |
14 | OP | 2.49 | 83,459,296.76 |
15 | BOME | <0.01 | 66,559,442.74 |
16 | RUNE | 5.00 | 50,599,379.76 |
17 | AVAX | 33.42 | 48,531,075.03 |
18 | ETC | 27.40 | 44,110,405.66 |
19 | AR | 36.58 | 40,373,743.49 |
20 | LTC | 83.61 | 40,352,728.24 |
21 | TRX | 0.12 | 39,936,064.17 |
22 | ATA | 0.25 | 39,547,120.76 |
23 | WLD | 4.67 | 39,420,892.43 |
24 | FLOKI | <0.01 | 39,043,707.10 |
25 | MATIC | 0.70 | 36,592,401.31 |
26 | SEI | 0.62 | 35,925,323.06 |
27 | GALA | 0.04 | 35,887,874.93 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | GLM | 0.54 | +15.24 |
2 | WAVES | 2.72 | +13.12 |
3 | OAX | 0.24 | +11.95 |
4 | MLN | 22.48 | +5.84 |
5 | LDO | 2.17 | +4.88 |
6 | AR | 36.58 | +4.80 |
7 | ATA | 0.25 | +4.55 |
8 | COMBO | 0.81 | +4.46 |
9 | ORN | 1.73 | +4.40 |
10 | ASR | 4.11 | +3.76 |
11 | BNX | 0.97 | +3.68 |
12 | ETHFI | 4.46 | +2.62 |
13 | OOKI | <0.01 | +2.05 |
14 | SEI | 0.62 | +1.20 |
15 | XNO | 1.20 | +1.18 |
16 | W | 0.60 | +0.67 |
17 | BAR | 2.68 | +0.37 |
18 | SANTOS | 6.39 | +0.27 |
19 | PSG | 5.31 | +0.13 |
20 | FTM | 0.72 | +0.13 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -22.26 |
2 | GAL | 3.60 | -21.07 |
3 | REI | 0.08 | -12.29 |
4 | LEVER | <0.01 | -11.92 |
5 | SAGA | 3.52 | -9.37 |
6 | DYM | 3.43 | -8.92 |
7 | CFX | 0.22 | -8.29 |
8 | PEOPLE | 0.02 | -7.70 |
9 | HIFI | 0.78 | -7.67 |
10 | ARKM | 1.96 | -7.61 |
11 | VITE | 0.02 | -7.41 |
12 | ACE | 5.15 | -7.40 |
13 | GALA | 0.04 | -7.39 |
14 | MAGIC | 0.77 | -7.36 |
15 | NULS | 0.60 | -7.30 |
16 | MKR | 2,836.00 | -7.23 |
17 | FARM | 79.33 | -7.22 |
18 | ONG | 0.64 | -7.19 |
19 | ELF | 0.59 | -7.16 |
20 | SSV | 48.92 | -7.12 |
21 | BEL | 0.84 | -7.08 |
22 | CHR | 0.30 | -7.07 |
23 | POLYX | 0.37 | -7.03 |
24 | OP | 2.49 | -7.00 |
25 | OGN | 0.14 | -6.83 |
26 | IRIS | 0.03 | -6.74 |
27 | YGG | 0.83 | -6.65 |
28 | JOE | 0.50 | -6.64 |
29 | FLM | 0.09 | -6.54 |
30 | SYN | 0.94 | -6.53 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận