Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,052.50 | 2,006,988,936.00 |
2 | BTC | 61,404.35 | 747,255,353.84 |
3 | ETH | 2,930.29 | 308,790,757.83 |
4 | SOL | 145.33 | 199,332,040.68 |
5 | PEPE | <0.01 | 188,304,265.62 |
6 | DOGE | 0.14 | 108,071,538.71 |
7 | RUNE | 6.15 | 92,647,720.11 |
8 | WIF | 2.98 | 68,177,847.43 |
9 | WLD | 5.93 | 62,881,505.54 |
10 | RNDR | 10.86 | 58,993,898.02 |
11 | BOME | 0.01 | 54,056,985.18 |
12 | JTO | 4.02 | 48,896,135.77 |
13 | XRP | 0.50 | 41,958,177.26 |
14 | PORTAL | 0.83 | 39,048,006.83 |
15 | NEAR | 6.91 | 38,865,559.95 |
16 | ENA | 0.84 | 38,459,561.49 |
17 | TNSR | 0.94 | 37,189,785.84 |
18 | UMA | 4.32 | 36,688,067.44 |
19 | AR | 42.38 | 29,586,477.11 |
20 | RARE | 0.13 | 27,292,614.91 |
21 | ARPA | 0.07 | 25,972,452.35 |
22 | FTM | 0.71 | 24,603,455.81 |
23 | AVAX | 33.51 | 21,165,319.78 |
24 | ETHFI | 3.68 | 20,923,076.55 |
25 | XVG | <0.01 | 20,893,348.60 |
26 | ARKM | 2.48 | 19,113,995.83 |
27 | BONK | <0.01 | 18,357,386.40 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ASR | 4.30 | +15.91 |
2 | AERGO | 0.14 | +11.81 |
3 | UMA | 4.32 | +11.75 |
4 | QI | 0.02 | +10.52 |
5 | RARE | 0.13 | +8.37 |
6 | AR | 42.38 | +6.64 |
7 | HIGH | 4.85 | +5.38 |
8 | RUNE | 6.15 | +5.38 |
9 | LSK | 1.93 | +4.88 |
10 | VGX | 0.09 | +4.56 |
11 | BLZ | 0.38 | +3.75 |
12 | GMX | 30.08 | +3.58 |
13 | SFP | 0.82 | +3.40 |
14 | ARPA | 0.07 | +3.37 |
15 | NMR | 27.45 | +2.96 |
16 | PEPE | <0.01 | +2.78 |
17 | OMNI | 17.49 | +2.76 |
18 | FLUX | 0.89 | +2.75 |
19 | ALPACA | 0.17 | +2.59 |
20 | SUSHI | 1.08 | +2.47 |
21 | CVC | 0.17 | +2.34 |
22 | PSG | 4.22 | +2.06 |
23 | IQ | <0.01 | +1.95 |
24 | BEL | 0.89 | +1.90 |
25 | SYN | 0.81 | +1.77 |
26 | SSV | 36.06 | +1.69 |
27 | COMP | 54.67 | +1.52 |
28 | SANTOS | 6.07 | +1.45 |
29 | CHZ | 0.13 | +1.39 |
30 | POWR | 0.31 | +1.35 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | FOR | 0.02 | -7.64 |
2 | AUCTION | 16.87 | -6.90 |
3 | EPX | <0.01 | -6.27 |
4 | HIVE | 0.34 | -6.25 |
5 | ARK | 0.80 | -5.77 |
6 | AI | 1.13 | -5.52 |
7 | IMX | 2.21 | -5.33 |
8 | PYTH | 0.45 | -4.99 |
9 | JOE | 0.46 | -4.82 |
10 | IDEX | 0.06 | -4.80 |
11 | BETA | 0.06 | -4.78 |
12 | BICO | 0.41 | -4.75 |
13 | C98 | 0.26 | -4.69 |
14 | ZEN | 8.15 | -4.68 |
15 | ARKM | 2.48 | -4.28 |
16 | REN | 0.06 | -4.28 |
17 | WNXM | 61.70 | -4.19 |
18 | TRU | 0.11 | -4.19 |
19 | NFP | 0.49 | -4.05 |
20 | TAO | 362.60 | -4.00 |
21 | CELR | 0.03 | -3.98 |
22 | MLN | 20.82 | -3.92 |
23 | NKN | 0.11 | -3.90 |
24 | XEM | 0.04 | -3.85 |
25 | GLM | 0.53 | -3.77 |
26 | AKRO | <0.01 | -3.72 |
27 | YGG | 0.80 | -3.70 |
28 | WIF | 2.98 | -3.67 |
29 | PENDLE | 4.27 | -3.57 |
30 | TNSR | 0.94 | -3.51 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
8 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
14 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
18 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
19 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
20 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
25 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
26 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
27 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
30 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
31 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
32 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
33 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận