Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 59,019.33 | 3,837,486,188.73 |
2 | ARS | 1,076.20 | 1,917,351,142.90 |
3 | ETH | 2,990.42 | 1,499,134,947.81 |
4 | SOL | 138.44 | 1,033,598,417.77 |
5 | PEPE | <0.01 | 544,896,713.34 |
6 | DOGE | 0.13 | 346,181,335.50 |
7 | WIF | 2.79 | 247,896,894.43 |
8 | XRP | 0.52 | 212,118,144.96 |
9 | BONK | <0.01 | 165,725,857.72 |
10 | ENA | 0.82 | 136,996,948.68 |
11 | NEAR | 6.14 | 121,905,682.61 |
12 | OP | 2.75 | 106,361,844.70 |
13 | ETHFI | 3.81 | 101,030,684.50 |
14 | RUNE | 5.01 | 100,601,501.52 |
15 | AVAX | 33.79 | 85,699,989.11 |
16 | BOME | <0.01 | 80,079,621.06 |
17 | FLOKI | <0.01 | 73,699,049.84 |
18 | WLD | 4.63 | 63,618,965.29 |
19 | TRX | 0.12 | 59,840,708.20 |
20 | ORDI | 34.86 | 58,685,110.73 |
21 | JTO | 3.48 | 57,441,916.13 |
22 | ADA | 0.46 | 55,206,500.25 |
23 | HBAR | 0.10 | 54,727,057.44 |
24 | VGX | 0.11 | 54,182,894.24 |
25 | RNDR | 7.79 | 54,133,829.43 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.11 | +56.75 |
2 | PEPE | <0.01 | +23.51 |
3 | AR | 32.64 | +20.62 |
4 | JTO | 3.48 | +20.61 |
5 | BONK | <0.01 | +19.18 |
6 | W | 0.76 | +18.82 |
7 | WIF | 2.79 | +16.16 |
8 | SOL | 138.44 | +12.21 |
9 | AXL | 1.25 | +12.14 |
10 | STEEM | 0.29 | +11.81 |
11 | TAO | 402.00 | +11.76 |
12 | FLOKI | <0.01 | +11.75 |
13 | WAVES | 2.35 | +11.11 |
14 | COS | 0.01 | +10.30 |
15 | IMX | 2.13 | +10.24 |
16 | ELF | 0.55 | +9.96 |
17 | VANRY | 0.16 | +9.94 |
18 | REZ | 0.15 | +9.78 |
19 | RAY | 1.53 | +9.69 |
20 | BOME | <0.01 | +9.42 |
21 | TNSR | 0.85 | +9.41 |
22 | CTK | 0.70 | +9.36 |
23 | OP | 2.75 | +9.25 |
24 | PROM | 8.96 | +9.03 |
25 | REN | 0.06 | +8.44 |
26 | RNDR | 7.79 | +8.33 |
27 | PIVX | 0.35 | +8.22 |
28 | C98 | 0.28 | +8.07 |
29 | ERN | 3.86 | +8.00 |
30 | BLZ | 0.35 | +7.94 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
8 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
10 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
11 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
12 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận