Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,082.50 | 2,613,932,808.30 |
2 | BTC | 62,220.00 | 1,585,770,791.10 |
3 | ETH | 2,991.25 | 835,961,723.10 |
4 | SOL | 146.09 | 687,134,396.13 |
5 | ENA | 0.89 | 297,353,025.36 |
6 | PEPE | <0.01 | 230,929,542.26 |
7 | WIF | 2.92 | 222,948,822.64 |
8 | XRP | 0.52 | 199,702,383.35 |
9 | DOGE | 0.15 | 191,597,602.35 |
10 | RNDR | 10.02 | 172,506,976.32 |
11 | WLD | 5.77 | 134,553,699.60 |
12 | RUNE | 5.45 | 104,465,965.10 |
13 | BOME | 0.01 | 101,943,436.34 |
14 | NEAR | 7.16 | 99,640,648.31 |
15 | AVAX | 34.52 | 64,288,234.54 |
16 | JTO | 3.76 | 56,896,297.62 |
17 | BONK | <0.01 | 49,886,944.98 |
18 | ETHFI | 3.71 | 49,767,122.30 |
19 | TRX | 0.12 | 48,641,269.85 |
20 | SUI | 1.05 | 48,310,637.02 |
21 | ARKM | 2.44 | 47,773,395.72 |
22 | MATIC | 0.68 | 40,838,530.76 |
23 | BCH | 454.90 | 39,226,012.19 |
24 | AR | 38.02 | 38,595,481.37 |
25 | LTC | 79.90 | 38,246,596.04 |
26 | FLOKI | <0.01 | 36,886,299.20 |
27 | ERN | 5.15 | 36,588,310.11 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.21 | -18.95 |
2 | WIF | 2.92 | -11.30 |
3 | AEVO | 1.28 | -10.66 |
4 | ARKM | 2.44 | -10.66 |
5 | SAGA | 2.90 | -10.36 |
6 | PORTO | 2.36 | -9.99 |
7 | BOME | 0.01 | -9.90 |
8 | VIC | 0.55 | -9.88 |
9 | TNSR | 0.78 | -9.68 |
10 | JASMY | 0.02 | -9.02 |
11 | RAY | 1.63 | -9.01 |
12 | LOKA | 0.25 | -8.87 |
13 | BEL | 0.77 | -8.61 |
14 | PIXEL | 0.38 | -8.44 |
15 | ILV | 88.61 | -8.41 |
16 | AI | 1.10 | -8.40 |
17 | POWR | 0.32 | -8.39 |
18 | GAL | 3.45 | -8.39 |
19 | NFP | 0.46 | -8.36 |
20 | MAV | 0.37 | -8.34 |
21 | CYBER | 8.00 | -8.34 |
22 | TAO | 409.00 | -8.34 |
23 | GTC | 1.14 | -8.32 |
24 | SYN | 0.83 | -8.21 |
25 | VTHO | <0.01 | -8.14 |
26 | AXL | 1.17 | -8.07 |
27 | INJ | 23.65 | -8.01 |
28 | ROSE | 0.09 | -7.96 |
29 | IOTX | 0.05 | -7.92 |
30 | PYTH | 0.49 | -7.88 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
4 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
5 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
6 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
9 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
10 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 01:00 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
12 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
15 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận