Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,042.10 | 1,627,526,271.80 |
2 | BTC | 66,660.96 | 1,439,581,171.18 |
3 | HBAR | 0.13 | 923,107,262.31 |
4 | ETH | 3,281.38 | 922,946,843.82 |
5 | PEPE | <0.01 | 773,679,079.76 |
6 | SOL | 159.08 | 720,338,647.93 |
7 | WIF | 3.51 | 324,591,275.97 |
8 | BOME | 0.01 | 218,085,788.08 |
9 | DOGE | 0.16 | 215,330,252.05 |
10 | XRP | 0.54 | 209,757,525.20 |
11 | BONK | <0.01 | 193,228,241.99 |
12 | ENA | 0.97 | 188,662,630.69 |
13 | FLOKI | <0.01 | 172,405,086.97 |
14 | NEAR | 7.00 | 94,317,595.45 |
15 | RUNE | 5.86 | 85,573,938.57 |
16 | ALGO | 0.22 | 79,817,749.27 |
17 | WLD | 5.47 | 74,181,014.46 |
18 | AVAX | 39.07 | 62,206,635.96 |
19 | RNDR | 9.23 | 60,543,422.22 |
20 | BNX | 0.97 | 60,397,860.03 |
21 | ADA | 0.50 | 57,531,612.29 |
22 | LTC | 86.55 | 48,224,391.33 |
23 | GALA | 0.05 | 47,811,891.39 |
24 | FTM | 0.76 | 46,629,494.30 |
25 | ORDI | 48.27 | 44,500,952.85 |
26 | ETHFI | 3.93 | 43,657,750.20 |
27 | TIA | 11.69 | 42,585,032.25 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | HBAR | 0.13 | +44.32 |
2 | BONK | <0.01 | +39.31 |
3 | WIF | 3.51 | +23.30 |
4 | HIGH | 3.32 | +18.90 |
5 | ATA | 0.28 | +18.79 |
6 | BNX | 0.97 | +17.96 |
7 | PEPE | <0.01 | +17.30 |
8 | ALGO | 0.22 | +16.80 |
9 | COS | 0.02 | +16.24 |
10 | FLOKI | <0.01 | +15.86 |
11 | BOME | 0.01 | +15.80 |
12 | DODO | 0.22 | +13.09 |
13 | WOO | 0.36 | +11.06 |
14 | SSV | 48.21 | +10.75 |
15 | MEME | 0.03 | +10.58 |
16 | STEEM | 0.31 | +10.30 |
17 | LEVER | <0.01 | +10.05 |
18 | PEOPLE | 0.03 | +9.41 |
19 | AXS | 8.30 | +9.37 |
20 | QKC | 0.01 | +8.66 |
21 | YGG | 1.02 | +8.58 |
22 | REN | 0.07 | +8.41 |
23 | XAI | 0.83 | +8.28 |
24 | FLOW | 1.02 | +8.05 |
25 | ROSE | 0.11 | +7.92 |
26 | PIXEL | 0.51 | +7.89 |
27 | RVN | 0.04 | +7.75 |
28 | MINA | 0.94 | +7.52 |
29 | OM | 0.72 | +7.48 |
30 | RSR | <0.01 | +7.43 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ONG | 0.66 | -12.60 |
2 | GNO | 364.50 | -7.96 |
3 | AVA | 0.69 | -5.57 |
4 | REI | 0.09 | -5.26 |
5 | PENDLE | 6.31 | -4.64 |
6 | LSK | 1.74 | -4.44 |
7 | OMNI | 23.09 | -4.31 |
8 | KSM | 31.29 | -4.17 |
9 | STX | 2.88 | -4.00 |
10 | PUNDIX | 0.73 | -3.92 |
11 | FARM | 82.04 | -3.89 |
12 | NEO | 18.69 | -3.61 |
13 | ADA | 0.50 | -3.18 |
14 | POLYX | 0.45 | -3.11 |
15 | OAX | 0.24 | -3.09 |
16 | SANTOS | 6.47 | -2.93 |
17 | GMX | 28.47 | -2.80 |
18 | PDA | 0.09 | -2.76 |
19 | JTO | 3.39 | -2.61 |
20 | WIN | <0.01 | -2.57 |
21 | NEAR | 7.00 | -2.51 |
22 | AR | 33.59 | -2.49 |
23 | ASR | 4.26 | -2.45 |
24 | ARKM | 2.24 | -2.40 |
25 | TAO | 503.70 | -2.31 |
26 | BEAMX | 0.03 | -2.28 |
27 | MLN | 22.79 | -2.23 |
28 | CHESS | 0.22 | -2.16 |
29 | SAGA | 4.04 | -2.13 |
30 | DYM | 3.90 | -2.04 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
2 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 21:30 |
4 | Advance GDP q/q (Advance GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
6 | Advance GDP Price Index q/q (Advance GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
9 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:30 |
11 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
14 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận