Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 62,666.00 | 1,753,521,907.64 |
2 | ARS | 1,071.20 | 1,710,328,736.80 |
3 | ETH | 3,167.21 | 1,379,683,031.74 |
4 | SOL | 134.00 | 538,166,760.11 |
5 | PEPE | <0.01 | 274,622,947.41 |
6 | ETHFI | 4.35 | 229,702,374.81 |
7 | ENA | 0.88 | 198,914,540.81 |
8 | XRP | 0.52 | 179,454,414.85 |
9 | DOGE | 0.14 | 172,241,397.58 |
10 | WIF | 2.61 | 122,455,371.12 |
11 | BONK | <0.01 | 90,682,911.51 |
12 | NEAR | 6.76 | 84,256,819.37 |
13 | AVAX | 34.73 | 69,504,484.25 |
14 | OP | 2.44 | 66,687,282.50 |
15 | BOME | <0.01 | 64,689,342.81 |
16 | RUNE | 4.98 | 60,104,230.24 |
17 | WAVES | 2.57 | 59,082,086.69 |
18 | SEI | 0.63 | 54,755,276.91 |
19 | PENDLE | 4.92 | 53,785,550.18 |
20 | GLM | 0.50 | 50,921,219.76 |
21 | WLD | 4.60 | 46,752,012.87 |
22 | TRX | 0.12 | 46,701,221.99 |
23 | MATIC | 0.69 | 46,684,215.18 |
24 | LTC | 82.78 | 43,544,869.78 |
25 | FLOKI | <0.01 | 43,133,401.03 |
26 | ETC | 27.07 | 39,168,158.91 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SSV | 44.72 | -17.72 |
2 | GAL | 3.45 | -17.54 |
3 | COS | 0.01 | -17.45 |
4 | LEVER | <0.01 | -17.17 |
5 | AKRO | <0.01 | -14.48 |
6 | PENDLE | 4.92 | -13.11 |
7 | OP | 2.44 | -11.15 |
8 | MKR | 2,790.00 | -10.92 |
9 | POLYX | 0.37 | -10.37 |
10 | DYM | 3.37 | -10.34 |
11 | NMR | 23.13 | -10.31 |
12 | PORTAL | 0.85 | -9.87 |
13 | CTSI | 0.19 | -9.61 |
14 | TNSR | 0.86 | -9.16 |
15 | CFX | 0.22 | -8.92 |
16 | DAR | 0.15 | -8.59 |
17 | ELF | 0.58 | -8.56 |
18 | SAGA | 3.58 | -8.44 |
19 | BICO | 0.45 | -8.41 |
20 | STRK | 1.19 | -8.24 |
21 | METIS | 63.73 | -8.24 |
22 | CHR | 0.30 | -8.10 |
23 | THETA | 2.13 | -8.06 |
24 | HIFI | 0.77 | -8.04 |
25 | MAGIC | 0.75 | -7.95 |
26 | LOOM | 0.09 | -7.95 |
27 | MEME | 0.03 | -7.92 |
28 | TRU | 0.11 | -7.91 |
29 | ERN | 4.09 | -7.82 |
30 | FARM | 78.00 | -7.74 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận