Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.40 | 1,357,730,163.20 |
2 | BTC | 62,586.02 | 1,114,299,685.96 |
3 | ETH | 3,210.59 | 1,061,627,241.94 |
4 | SOL | 135.94 | 426,232,226.00 |
5 | ETHFI | 4.43 | 268,797,114.19 |
6 | PEPE | <0.01 | 251,943,225.61 |
7 | ENA | 0.82 | 125,787,706.15 |
8 | BONK | <0.01 | 98,550,199.67 |
9 | NEAR | 6.91 | 94,302,704.48 |
10 | DOGE | 0.14 | 89,319,467.89 |
11 | WIF | 2.62 | 86,487,523.37 |
12 | OP | 2.61 | 85,890,338.73 |
13 | GLM | 0.57 | 82,915,188.21 |
14 | XRP | 0.51 | 81,596,271.45 |
15 | BOME | <0.01 | 70,350,012.77 |
16 | ETC | 27.79 | 60,234,787.67 |
17 | RUNE | 5.07 | 45,517,317.43 |
18 | AVAX | 33.59 | 43,652,380.01 |
19 | AR | 35.58 | 43,056,833.98 |
20 | ATA | 0.24 | 42,636,990.26 |
21 | WLD | 4.62 | 39,661,439.87 |
22 | FLOKI | <0.01 | 35,884,788.34 |
23 | COS | 0.02 | 35,575,577.58 |
24 | MATIC | 0.72 | 33,915,413.35 |
25 | SSV | 52.12 | 33,436,713.18 |
26 | LTC | 84.60 | 32,997,882.28 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | GLM | 0.57 | +17.78 |
2 | OAX | 0.25 | +14.79 |
3 | ETHFI | 4.43 | +10.49 |
4 | ONG | 0.64 | +8.16 |
5 | ATA | 0.24 | +5.48 |
6 | AR | 35.58 | +3.53 |
7 | COMBO | 0.79 | +3.36 |
8 | AKRO | <0.01 | +3.26 |
9 | ASR | 4.13 | +2.91 |
10 | PSG | 5.46 | +2.29 |
11 | LOOM | 0.09 | +1.65 |
12 | NEO | 18.24 | +1.33 |
13 | OM | 0.77 | +1.22 |
14 | XNO | 1.21 | +0.83 |
15 | TRX | 0.12 | +0.37 |
16 | OMNI | 20.86 | +0.24 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.71 | -22.76 |
2 | COS | 0.02 | -18.94 |
3 | LEVER | <0.01 | -11.10 |
4 | ARKM | 1.99 | -10.69 |
5 | BNX | 0.97 | -10.23 |
6 | VITE | 0.02 | -8.74 |
7 | PIVX | 0.35 | -8.61 |
8 | HIGH | 3.95 | -8.08 |
9 | BONK | <0.01 | -8.08 |
10 | NFP | 0.43 | -8.05 |
11 | HIFI | 0.80 | -8.02 |
12 | MAGIC | 0.78 | -7.89 |
13 | CTXC | 0.31 | -7.78 |
14 | MEME | 0.03 | -7.75 |
15 | MBOX | 0.35 | -7.69 |
16 | CTK | 0.68 | -7.66 |
17 | ACE | 5.29 | -7.54 |
18 | PEOPLE | 0.02 | -7.42 |
19 | GNS | 3.30 | -7.39 |
20 | KEY | <0.01 | -7.27 |
21 | BEL | 0.86 | -7.18 |
22 | RARE | 0.11 | -7.16 |
23 | SAGA | 3.59 | -7.11 |
24 | RLC | 2.72 | -7.10 |
25 | AGLD | 1.11 | -7.09 |
26 | AI | 0.96 | -7.05 |
27 | DYM | 3.53 | -7.05 |
28 | WLD | 4.62 | -6.98 |
29 | PYTH | 0.56 | -6.95 |
30 | DAR | 0.15 | -6.89 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận