Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 59,924.00 | 3,348,953,602.30 |
2 | ARS | 1,079.40 | 2,165,230,529.20 |
3 | ETH | 2,985.51 | 1,654,056,379.99 |
4 | SOL | 124.68 | 783,707,950.27 |
5 | PEPE | <0.01 | 355,426,939.41 |
6 | DOGE | 0.13 | 240,516,254.95 |
7 | XRP | 0.50 | 199,145,364.64 |
8 | ENA | 0.78 | 185,875,812.56 |
9 | ETHFI | 3.61 | 155,825,654.14 |
10 | WIF | 2.42 | 151,091,587.25 |
11 | ORDI | 32.48 | 107,100,685.34 |
12 | NEAR | 6.09 | 104,924,773.07 |
13 | BONK | <0.01 | 101,203,943.35 |
14 | BOME | <0.01 | 96,350,807.16 |
15 | AVAX | 32.33 | 88,906,959.31 |
16 | RUNE | 4.83 | 86,183,641.73 |
17 | TRX | 0.12 | 80,203,205.00 |
18 | OP | 2.50 | 79,619,532.52 |
19 | WLD | 4.45 | 65,739,608.72 |
20 | SUI | 1.12 | 60,777,225.71 |
21 | AR | 28.84 | 59,461,752.27 |
22 | PENDLE | 4.16 | 58,263,102.31 |
23 | ADA | 0.44 | 56,632,764.73 |
24 | BCH | 426.40 | 54,693,668.11 |
25 | JTO | 2.88 | 54,470,504.93 |
26 | FTM | 0.66 | 54,177,594.76 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ORDI | 32.48 | -23.20 |
2 | COMBO | 0.62 | -22.33 |
3 | COS | 0.01 | -21.21 |
4 | STX | 1.95 | -19.89 |
5 | AR | 28.84 | -19.65 |
6 | AMP | <0.01 | -16.07 |
7 | ETHFI | 3.61 | -16.07 |
8 | PROM | 8.30 | -15.30 |
9 | POND | 0.02 | -14.04 |
10 | CHR | 0.26 | -13.77 |
11 | ELF | 0.52 | -13.72 |
12 | ANKR | 0.05 | -13.71 |
13 | 1000SATS | <0.01 | -13.54 |
14 | ENA | 0.78 | -13.06 |
15 | ACE | 4.64 | -12.79 |
16 | ORN | 1.46 | -12.72 |
17 | ERN | 3.65 | -12.49 |
18 | REI | 0.07 | -12.48 |
19 | OMNI | 17.61 | -12.26 |
20 | LDO | 1.90 | -11.97 |
21 | NEO | 16.05 | -11.86 |
22 | SEI | 0.54 | -11.73 |
23 | HIGH | 3.31 | -11.66 |
24 | SAGA | 3.14 | -11.62 |
25 | ONG | 0.55 | -11.62 |
26 | GAS | 4.82 | -11.55 |
27 | REQ | 0.12 | -11.52 |
28 | BEL | 0.76 | -11.42 |
29 | ACH | 0.03 | -11.35 |
30 | RPL | 18.91 | -11.30 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận