Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.10 | 1,419,594,867.00 |
2 | ETH | 3,310.58 | 948,186,195.32 |
3 | BTC | 63,700.01 | 899,480,564.41 |
4 | SOL | 141.84 | 401,570,631.46 |
5 | PEPE | <0.01 | 233,823,433.16 |
6 | ETHFI | 4.68 | 227,105,319.69 |
7 | ENA | 0.88 | 123,537,484.23 |
8 | NEAR | 7.20 | 104,349,530.25 |
9 | BONK | <0.01 | 101,301,288.79 |
10 | OP | 2.72 | 92,624,825.32 |
11 | WIF | 2.75 | 85,699,141.65 |
12 | GLM | 0.53 | 77,324,696.74 |
13 | DOGE | 0.15 | 72,493,237.43 |
14 | BOME | 0.01 | 65,053,948.61 |
15 | XRP | 0.52 | 58,248,063.19 |
16 | ETC | 28.93 | 55,738,656.00 |
17 | RUNE | 5.23 | 44,654,964.02 |
18 | ATA | 0.25 | 42,091,402.71 |
19 | WLD | 4.86 | 40,553,270.92 |
20 | AVAX | 35.04 | 40,513,656.21 |
21 | AR | 36.75 | 37,922,191.81 |
22 | COS | 0.02 | 37,430,767.05 |
23 | FLOKI | <0.01 | 35,734,755.46 |
24 | STRK | 1.29 | 34,694,890.30 |
25 | MATIC | 0.74 | 33,104,320.01 |
26 | SSV | 53.51 | 32,944,347.53 |
27 | LTC | 85.39 | 31,853,190.82 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.25 | +29.16 |
2 | ETHFI | 4.68 | +28.64 |
3 | OAX | 0.24 | +15.01 |
4 | AKRO | <0.01 | +13.51 |
5 | COMBO | 0.83 | +12.41 |
6 | ONG | 0.65 | +10.41 |
7 | SSV | 53.51 | +9.99 |
8 | ENS | 16.65 | +8.61 |
9 | AR | 36.75 | +8.38 |
10 | W | 0.66 | +8.09 |
11 | GLM | 0.53 | +8.02 |
12 | ENA | 0.88 | +7.45 |
13 | OM | 0.78 | +7.39 |
14 | METIS | 68.16 | +7.25 |
15 | ICP | 14.04 | +6.34 |
16 | ILV | 104.33 | +6.17 |
17 | BOND | 3.05 | +6.16 |
18 | OP | 2.72 | +6.13 |
19 | NEO | 18.82 | +5.97 |
20 | LDO | 2.14 | +5.88 |
21 | STRK | 1.29 | +5.73 |
22 | AEVO | 1.58 | +5.63 |
23 | PEPE | <0.01 | +5.49 |
24 | MAV | 0.41 | +5.46 |
25 | ETC | 28.93 | +5.24 |
26 | SEI | 0.61 | +5.23 |
27 | MKR | 3,118.00 | +5.16 |
28 | LQTY | 1.15 | +5.14 |
29 | LOOM | 0.09 | +4.96 |
30 | VANRY | 0.17 | +4.91 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | LEVER | <0.01 | -15.22 |
2 | COS | 0.02 | -15.22 |
3 | GAL | 4.03 | -13.10 |
4 | BNX | 0.95 | -6.36 |
5 | IQ | <0.01 | -6.32 |
6 | VITE | 0.02 | -5.34 |
7 | DATA | 0.06 | -5.01 |
8 | HIGH | 3.91 | -4.05 |
9 | NEAR | 7.20 | -4.03 |
10 | CTK | 0.70 | -3.56 |
11 | RARE | 0.11 | -3.32 |
12 | CREAM | 44.17 | -3.16 |
13 | PIVX | 0.36 | -2.89 |
14 | ENJ | 0.31 | -2.86 |
15 | MBOX | 0.36 | -2.71 |
16 | BURGER | 0.49 | -2.67 |
17 | TROY | <0.01 | -2.65 |
18 | CVC | 0.17 | -2.56 |
19 | PORTO | 2.56 | -2.55 |
20 | ARKM | 2.07 | -2.51 |
21 | QKC | 0.01 | -2.44 |
22 | FORTH | 4.19 | -2.04 |
23 | GNS | 3.41 | -1.95 |
24 | ORN | 1.70 | -1.94 |
25 | ATM | 3.13 | -1.88 |
26 | ROSE | 0.10 | -1.77 |
27 | STEEM | 0.28 | -1.51 |
28 | DAR | 0.16 | -1.47 |
29 | SYN | 0.99 | -1.47 |
30 | ARK | 0.80 | -1.46 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận