Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,067.30 | 2,410,623,384.80 |
2 | BTC | 61,805.90 | 1,752,471,823.88 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,253,508,989.87 |
4 | ETH | 2,900.99 | 782,507,086.89 |
5 | SOL | 144.03 | 505,185,538.92 |
6 | DOGE | 0.15 | 373,455,764.08 |
7 | WIF | 2.99 | 325,272,267.38 |
8 | WLD | 5.05 | 235,813,571.90 |
9 | FLOKI | <0.01 | 222,905,841.67 |
10 | BOME | 0.01 | 208,006,786.51 |
11 | RNDR | 10.16 | 171,434,812.39 |
12 | XRP | 0.50 | 133,828,398.49 |
13 | BONK | <0.01 | 116,648,489.36 |
14 | ENA | 0.72 | 116,162,748.94 |
15 | NEAR | 7.03 | 104,627,418.03 |
16 | RUNE | 5.61 | 90,230,721.05 |
17 | AVAX | 32.22 | 70,731,552.85 |
18 | PEOPLE | 0.04 | 67,519,887.21 |
19 | ORDI | 36.92 | 58,210,873.31 |
20 | ICP | 11.90 | 52,941,246.18 |
21 | ARKM | 2.31 | 41,874,871.50 |
22 | 1000SATS | <0.01 | 41,713,841.51 |
23 | JTO | 3.86 | 40,318,878.30 |
24 | SAGA | 2.27 | 39,173,231.80 |
25 | LTC | 79.35 | 37,754,206.27 |
26 | AR | 38.76 | 37,431,053.02 |
27 | ADA | 0.43 | 36,997,208.46 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.04 | +15.19 |
2 | QI | 0.02 | +11.04 |
3 | PEPE | <0.01 | +10.97 |
4 | BNX | 0.98 | +6.62 |
5 | MBL | <0.01 | +6.15 |
6 | FLOKI | <0.01 | +5.73 |
7 | VIC | 0.47 | +5.15 |
8 | CHR | 0.29 | +4.73 |
9 | ASR | 3.76 | +4.53 |
10 | ARK | 0.82 | +3.30 |
11 | GMX | 28.44 | +2.63 |
12 | CITY | 3.34 | +1.46 |
13 | XEC | <0.01 | +0.72 |
14 | ZEC | 22.32 | +0.63 |
15 | MTL | 1.77 | +0.57 |
16 | BOME | 0.01 | +0.42 |
17 | JASMY | 0.02 | +0.39 |
18 | FIRO | 1.52 | +0.33 |
19 | LSK | 1.97 | +0.31 |
20 | XVG | <0.01 | +0.25 |
21 | KEY | <0.01 | +0.25 |
22 | OM | 0.71 | +0.21 |
23 | ICP | 11.90 | +0.21 |
24 | PAXG | 2,335.00 | +0.17 |
25 | YFI | 6,673.00 | +0.11 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 5.05 | -13.17 |
2 | ERN | 4.03 | -10.22 |
3 | OMNI | 14.76 | -9.89 |
4 | RNDR | 10.16 | -9.86 |
5 | NULS | 0.56 | -9.31 |
6 | ENA | 0.72 | -9.26 |
7 | UMA | 3.68 | -9.14 |
8 | DYM | 2.58 | -9.07 |
9 | ORN | 1.24 | -8.92 |
10 | POND | 0.02 | -8.80 |
11 | SAGA | 2.27 | -8.38 |
12 | RAD | 1.63 | -8.31 |
13 | FARM | 63.79 | -8.06 |
14 | XNO | 1.03 | -8.01 |
15 | TAO | 338.50 | -7.64 |
16 | FORTH | 3.78 | -7.57 |
17 | W | 0.53 | -7.52 |
18 | SUI | 0.92 | -7.40 |
19 | TIA | 8.39 | -7.40 |
20 | JOE | 0.43 | -7.32 |
21 | VOXEL | 0.20 | -7.29 |
22 | PROM | 9.18 | -7.26 |
23 | VGX | 0.08 | -7.19 |
24 | BLUR | 0.34 | -7.15 |
25 | CYBER | 7.19 | -6.96 |
26 | DEGO | 2.00 | -6.92 |
27 | ETHFI | 3.36 | -6.86 |
28 | RUNE | 5.61 | -6.79 |
29 | ARKM | 2.31 | -6.66 |
30 | EPX | <0.01 | -6.57 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận