Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.50 | 1,418,390,688.10 |
2 | ETH | 3,315.25 | 959,730,554.00 |
3 | BTC | 63,670.53 | 901,607,635.50 |
4 | SOL | 141.46 | 405,885,016.29 |
5 | PEPE | <0.01 | 234,839,163.46 |
6 | ETHFI | 4.65 | 225,884,658.93 |
7 | ENA | 0.88 | 120,668,135.27 |
8 | NEAR | 7.18 | 110,951,656.69 |
9 | BONK | <0.01 | 101,197,706.46 |
10 | OP | 2.72 | 94,446,867.19 |
11 | WIF | 2.74 | 86,565,092.49 |
12 | GLM | 0.53 | 78,740,676.24 |
13 | DOGE | 0.15 | 73,324,536.22 |
14 | BOME | 0.01 | 64,971,216.67 |
15 | XRP | 0.52 | 58,640,412.92 |
16 | ETC | 28.95 | 56,069,518.10 |
17 | RUNE | 5.21 | 46,027,072.13 |
18 | AVAX | 34.97 | 41,057,019.00 |
19 | WLD | 4.87 | 40,893,733.66 |
20 | ATA | 0.25 | 40,728,941.42 |
21 | AR | 36.93 | 38,617,342.83 |
22 | COS | 0.02 | 37,447,532.47 |
23 | FLOKI | <0.01 | 35,919,806.21 |
24 | STRK | 1.29 | 35,066,603.42 |
25 | MATIC | 0.74 | 33,632,782.51 |
26 | SSV | 53.77 | 33,129,393.18 |
27 | LTC | 85.15 | 31,937,465.42 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.65 | +27.63 |
2 | ATA | 0.25 | +27.15 |
3 | OAX | 0.24 | +17.41 |
4 | AKRO | <0.01 | +16.42 |
5 | SSV | 53.77 | +11.56 |
6 | ONG | 0.65 | +10.65 |
7 | COMBO | 0.82 | +10.41 |
8 | ENS | 16.67 | +8.60 |
9 | GLM | 0.53 | +8.33 |
10 | AR | 36.93 | +7.64 |
11 | METIS | 68.45 | +7.36 |
12 | ENA | 0.88 | +6.80 |
13 | ICP | 14.06 | +6.66 |
14 | W | 0.65 | +6.60 |
15 | OM | 0.78 | +6.40 |
16 | NEO | 18.83 | +6.03 |
17 | LDO | 2.15 | +6.00 |
18 | BOND | 3.04 | +5.75 |
19 | ILV | 103.88 | +5.61 |
20 | LQTY | 1.15 | +5.53 |
21 | ETC | 28.95 | +5.50 |
22 | AEVO | 1.58 | +5.27 |
23 | MAV | 0.41 | +5.23 |
24 | PEPE | <0.01 | +5.21 |
25 | STRK | 1.29 | +5.13 |
26 | MKR | 3,125.00 | +5.01 |
27 | VANRY | 0.17 | +4.99 |
28 | OP | 2.72 | +4.85 |
29 | LOOM | 0.09 | +4.39 |
30 | WNXM | 69.36 | +4.19 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | LEVER | <0.01 | -19.81 |
2 | COS | 0.02 | -15.08 |
3 | GAL | 4.12 | -11.78 |
4 | BNX | 0.96 | -5.63 |
5 | HIGH | 3.91 | -5.37 |
6 | NEAR | 7.18 | -5.29 |
7 | DATA | 0.06 | -5.25 |
8 | VITE | 0.02 | -5.05 |
9 | IQ | <0.01 | -4.82 |
10 | ORN | 1.69 | -3.59 |
11 | CTK | 0.69 | -3.41 |
12 | TROY | <0.01 | -3.36 |
13 | ENJ | 0.31 | -3.31 |
14 | THETA | 2.32 | -3.09 |
15 | CVC | 0.17 | -2.97 |
16 | RARE | 0.11 | -2.91 |
17 | CREAM | 44.21 | -2.90 |
18 | QKC | 0.01 | -2.59 |
19 | PIVX | 0.36 | -2.56 |
20 | ARKM | 2.06 | -2.52 |
21 | ARK | 0.80 | -2.48 |
22 | DAR | 0.16 | -2.40 |
23 | MBOX | 0.36 | -2.37 |
24 | ATM | 3.13 | -2.22 |
25 | PORTO | 2.57 | -2.17 |
26 | ACH | 0.03 | -1.96 |
27 | DODO | 0.18 | -1.90 |
28 | BURGER | 0.49 | -1.86 |
29 | GLMR | 0.31 | -1.86 |
30 | STEEM | 0.28 | -1.76 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận