Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,057.10 | 2,084,460,667.80 |
2 | BTC | 60,969.87 | 920,596,483.90 |
3 | ETH | 2,876.80 | 436,747,906.90 |
4 | SOL | 139.36 | 274,242,455.33 |
5 | PEPE | <0.01 | 207,164,557.35 |
6 | DOGE | 0.14 | 131,181,800.35 |
7 | RUNE | 5.87 | 102,190,828.09 |
8 | WIF | 2.80 | 81,949,199.31 |
9 | WLD | 5.52 | 80,845,972.83 |
10 | RNDR | 10.44 | 76,287,920.63 |
11 | XRP | 0.49 | 73,737,251.20 |
12 | BOME | 0.01 | 69,971,954.10 |
13 | ENA | 0.80 | 51,777,822.40 |
14 | JTO | 3.94 | 49,223,205.60 |
15 | NEAR | 6.69 | 45,923,972.99 |
16 | UMA | 4.20 | 40,061,585.97 |
17 | PORTAL | 0.76 | 39,528,176.10 |
18 | AR | 39.88 | 32,084,616.42 |
19 | TNSR | 0.88 | 31,934,095.44 |
20 | FTM | 0.66 | 30,973,810.71 |
21 | AVAX | 32.15 | 29,872,473.78 |
22 | RARE | 0.13 | 27,462,032.99 |
23 | ETHFI | 3.43 | 26,446,552.57 |
24 | BONK | <0.01 | 23,991,502.53 |
25 | ARKM | 2.33 | 23,725,516.28 |
26 | FLOKI | <0.01 | 20,921,369.71 |
27 | SUI | 0.95 | 20,479,648.53 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AUCTION | 15.47 | -12.35 |
2 | RLC | 3.04 | -11.73 |
3 | AI | 1.03 | -11.65 |
4 | NFP | 0.44 | -10.79 |
5 | HIVE | 0.31 | -10.42 |
6 | PYTH | 0.41 | -10.42 |
7 | VIC | 0.43 | -10.19 |
8 | FOR | 0.02 | -10.03 |
9 | AERGO | 0.12 | -9.95 |
10 | BOND | 2.72 | -9.42 |
11 | IMX | 2.07 | -9.40 |
12 | TAO | 343.80 | -9.36 |
13 | HIFI | 0.72 | -9.35 |
14 | ACE | 4.63 | -9.21 |
15 | AEVO | 1.10 | -9.20 |
16 | PIXEL | 0.34 | -9.12 |
17 | PHA | 0.17 | -9.06 |
18 | TNSR | 0.88 | -8.76 |
19 | W | 0.54 | -8.73 |
20 | YGG | 0.74 | -8.35 |
21 | LEVER | <0.01 | -8.30 |
22 | REZ | 0.12 | -8.27 |
23 | CELR | 0.02 | -8.04 |
24 | KEY | <0.01 | -8.00 |
25 | JOE | 0.44 | -7.96 |
26 | TRU | 0.10 | -7.86 |
27 | CTXC | 0.32 | -7.81 |
28 | ARKM | 2.33 | -7.74 |
29 | EPX | <0.01 | -7.74 |
30 | DUSK | 0.29 | -7.73 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
8 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
14 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
18 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
19 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
20 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
25 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
26 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
27 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
30 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
31 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
32 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
33 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận