Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 61,665.15 | 1,806,747,384.08 |
2 | ARS | 1,073.20 | 1,707,401,764.70 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,054,083,035.52 |
4 | ETH | 2,888.65 | 783,814,703.71 |
5 | SOL | 142.93 | 490,224,169.34 |
6 | WIF | 2.80 | 287,779,741.95 |
7 | DOGE | 0.15 | 276,066,588.51 |
8 | FLOKI | <0.01 | 215,478,265.70 |
9 | BOME | 0.01 | 213,575,787.71 |
10 | WLD | 4.78 | 194,321,361.08 |
11 | RNDR | 9.92 | 163,625,490.14 |
12 | XRP | 0.50 | 153,366,970.05 |
13 | ENA | 0.69 | 121,478,578.19 |
14 | BONK | <0.01 | 95,730,726.59 |
15 | RUNE | 5.54 | 95,518,735.83 |
16 | NEAR | 7.05 | 94,311,621.09 |
17 | PEOPLE | 0.03 | 71,916,908.14 |
18 | ORDI | 36.47 | 56,802,579.04 |
19 | AVAX | 31.63 | 56,695,861.32 |
20 | ICP | 11.90 | 54,048,897.60 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 43,407,254.19 |
22 | MATIC | 0.65 | 39,372,097.23 |
23 | LTC | 78.95 | 38,437,394.06 |
24 | SUI | 0.90 | 36,894,953.55 |
25 | ARKM | 2.24 | 36,003,582.53 |
26 | LINK | 12.98 | 34,549,156.26 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 77.77 | +14.74 |
2 | PEOPLE | 0.03 | +8.94 |
3 | PEPE | <0.01 | +7.76 |
4 | VIC | 0.45 | +6.56 |
5 | BNX | 0.95 | +4.62 |
6 | FOR | 0.02 | +4.08 |
7 | ORN | 1.35 | +3.91 |
8 | FLOKI | <0.01 | +3.89 |
9 | MBL | <0.01 | +3.88 |
10 | FIRO | 1.56 | +2.84 |
11 | QI | 0.02 | +2.69 |
12 | ASR | 3.75 | +2.35 |
13 | XEC | <0.01 | +1.61 |
14 | MTL | 1.75 | +1.51 |
15 | ALPINE | 1.75 | +1.45 |
16 | 1000SATS | <0.01 | +1.36 |
17 | BETA | 0.06 | +1.16 |
18 | CTK | 0.63 | +1.10 |
19 | ICP | 11.90 | +1.06 |
20 | PAXG | 2,340.00 | +0.82 |
21 | ENJ | 0.28 | +0.79 |
22 | BLZ | 0.38 | +0.48 |
23 | CREAM | 43.38 | +0.39 |
24 | CTXC | 0.31 | +0.29 |
25 | SC | <0.01 | +0.15 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.78 | -15.13 |
2 | RNDR | 9.92 | -11.39 |
3 | OMNI | 14.21 | -10.06 |
4 | JTO | 3.74 | -9.42 |
5 | ENA | 0.69 | -9.28 |
6 | UMA | 3.67 | -9.27 |
7 | IMX | 2.02 | -9.01 |
8 | POLYX | 0.36 | -8.74 |
9 | ERN | 4.03 | -8.40 |
10 | POND | 0.02 | -8.05 |
11 | REZ | 0.11 | -8.04 |
12 | JOE | 0.42 | -7.95 |
13 | AI | 1.03 | -7.78 |
14 | SAGA | 2.24 | -7.70 |
15 | ARKM | 2.24 | -7.66 |
16 | TIA | 8.22 | -7.64 |
17 | SUI | 0.90 | -7.02 |
18 | NMR | 24.38 | -6.98 |
19 | BOME | 0.01 | -6.90 |
20 | WIF | 2.80 | -6.89 |
21 | ALPACA | 0.15 | -6.86 |
22 | AEVO | 1.01 | -6.74 |
23 | NULS | 0.56 | -6.69 |
24 | DYM | 2.53 | -6.44 |
25 | MAV | 0.33 | -6.37 |
26 | PHA | 0.17 | -6.23 |
27 | BEL | 0.79 | -6.22 |
28 | QKC | 0.01 | -6.19 |
29 | ACE | 4.58 | -6.07 |
30 | YGG | 0.72 | -6.07 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận