Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,379.83 | 5,017,093,977.25 |
2 | ARS | 1,080.50 | 1,928,464,502.00 |
3 | ETH | 2,915.00 | 1,843,791,698.57 |
4 | SOL | 130.11 | 1,019,650,230.85 |
5 | PEPE | <0.01 | 454,940,318.32 |
6 | DOGE | 0.13 | 399,489,384.73 |
7 | XRP | 0.51 | 251,011,922.92 |
8 | WIF | 2.54 | 209,767,115.57 |
9 | ENA | 0.78 | 174,900,863.16 |
10 | OP | 2.70 | 159,422,686.64 |
11 | BONK | <0.01 | 139,532,688.70 |
12 | NEAR | 5.95 | 137,363,908.48 |
13 | RUNE | 4.73 | 123,377,827.19 |
14 | AVAX | 32.78 | 109,149,844.47 |
15 | ETHFI | 3.63 | 98,910,630.89 |
16 | BOME | <0.01 | 96,874,636.04 |
17 | ORDI | 33.39 | 89,764,905.65 |
18 | ADA | 0.44 | 71,428,790.92 |
19 | TRX | 0.12 | 71,361,221.41 |
20 | WLD | 4.53 | 69,424,906.47 |
21 | AR | 27.58 | 69,229,142.63 |
22 | FLOKI | <0.01 | 68,818,121.16 |
23 | HBAR | 0.10 | 66,563,582.54 |
24 | MATIC | 0.68 | 64,796,490.66 |
25 | RNDR | 7.45 | 64,440,465.22 |
26 | LINK | 13.08 | 63,326,105.29 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.09 | +27.84 |
2 | COS | 0.01 | +16.91 |
3 | COMBO | 0.70 | +11.84 |
4 | LSK | 1.73 | +10.18 |
5 | AXL | 1.16 | +9.82 |
6 | OP | 2.70 | +8.13 |
7 | ELF | 0.56 | +6.68 |
8 | JTO | 3.18 | +6.26 |
9 | W | 0.65 | +5.19 |
10 | AMP | <0.01 | +4.53 |
11 | ATOM | 8.70 | +4.42 |
12 | STG | 0.51 | +4.17 |
13 | BNX | 1.00 | +3.77 |
14 | GAL | 3.61 | +3.50 |
15 | CHZ | 0.11 | +3.46 |
16 | RAY | 1.45 | +3.16 |
17 | BLZ | 0.33 | +3.09 |
18 | ZEC | 21.84 | +2.92 |
19 | PEPE | <0.01 | +2.88 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.54 | -11.87 |
2 | ATA | 0.19 | -11.80 |
3 | AR | 27.58 | -9.18 |
4 | 1INCH | 0.36 | -8.67 |
5 | PUNDIX | 0.57 | -8.60 |
6 | XVS | 8.77 | -7.49 |
7 | XNO | 1.05 | -7.48 |
8 | VITE | 0.02 | -7.09 |
9 | GLM | 0.44 | -6.91 |
10 | ONG | 0.53 | -5.99 |
11 | ORN | 1.39 | -5.40 |
12 | BETA | 0.07 | -5.22 |
13 | SC | <0.01 | -5.19 |
14 | BAR | 2.37 | -4.97 |
15 | AKRO | <0.01 | -4.95 |
16 | PDA | 0.07 | -4.69 |
17 | SYS | 0.19 | -4.47 |
18 | BTC | 57,379.83 | -4.37 |
19 | WBTC | 57,429.83 | -4.25 |
20 | ENA | 0.78 | -4.20 |
21 | FARM | 75.03 | -3.92 |
22 | AEVO | 1.33 | -3.84 |
23 | MANTA | 1.62 | -3.81 |
24 | WOO | 0.27 | -3.77 |
25 | YGG | 0.73 | -3.68 |
26 | BEL | 0.75 | -3.60 |
27 | FLUX | 0.83 | -3.56 |
28 | NULS | 0.54 | -3.44 |
29 | SANTOS | 5.66 | -3.41 |
30 | DOGE | 0.13 | -3.36 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
3 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
4 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
11 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
13 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
14 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
15 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận