Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 70,875.70 | 4,398,023,854.90 |
2 | ETH | 3,660.50 | 3,606,135,474.21 |
3 | ARS | 1,132.40 | 2,338,305,455.10 |
4 | SOL | 181.28 | 1,055,484,261.72 |
5 | PEPE | <0.01 | 651,533,328.57 |
6 | DOGE | 0.16 | 307,085,270.69 |
7 | XRP | 0.54 | 251,033,228.76 |
8 | BONK | <0.01 | 240,757,392.66 |
9 | WIF | 2.78 | 230,749,375.52 |
10 | GALA | 0.04 | 200,475,645.44 |
11 | ENA | 0.85 | 166,624,251.51 |
12 | AVAX | 40.68 | 137,200,744.77 |
13 | BOME | 0.01 | 136,597,465.41 |
14 | NEAR | 8.11 | 136,484,051.61 |
15 | RUNE | 7.02 | 134,523,124.97 |
16 | FTM | 0.91 | 121,567,301.65 |
17 | RNDR | 11.00 | 110,703,220.83 |
18 | LINK | 16.96 | 109,091,019.75 |
19 | ETHFI | 4.09 | 106,230,231.04 |
20 | FLOKI | <0.01 | 97,429,815.30 |
21 | OP | 2.85 | 96,538,023.83 |
22 | PENDLE | 6.15 | 92,310,700.79 |
23 | LDO | 2.32 | 91,836,687.74 |
24 | ETC | 31.62 | 91,780,263.32 |
25 | WLD | 5.14 | 91,458,824.52 |
26 | PYTH | 0.48 | 85,083,947.81 |
27 | BCH | 518.50 | 77,553,094.51 |
28 | ADA | 0.50 | 77,030,549.28 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ENS | 20.27 | +39.41 |
2 | LDO | 2.32 | +33.12 |
3 | REZ | 0.13 | +29.30 |
4 | METIS | 75.97 | +27.62 |
5 | ETHFI | 4.09 | +24.29 |
6 | PYTH | 0.48 | +22.98 |
7 | AUCTION | 16.87 | +22.78 |
8 | BLUR | 0.43 | +20.35 |
9 | UNI | 9.28 | +19.95 |
10 | ENA | 0.85 | +19.38 |
11 | ETH | 3,660.50 | +18.40 |
12 | WBETH | 3,798.09 | +18.17 |
13 | BONK | <0.01 | +17.67 |
14 | PENDLE | 6.15 | +17.53 |
15 | BEAMX | 0.03 | +17.53 |
16 | PEPE | <0.01 | +17.38 |
17 | CYBER | 8.71 | +16.31 |
18 | ACE | 5.16 | +15.19 |
19 | TAO | 425.90 | +14.89 |
20 | BAKE | 0.31 | +14.80 |
21 | MANTA | 1.65 | +14.78 |
22 | SAGA | 2.31 | +14.62 |
23 | INJ | 28.49 | +14.56 |
24 | BAL | 3.93 | +14.26 |
25 | WNXM | 78.06 | +14.22 |
26 | AAVE | 98.32 | +14.03 |
27 | GMX | 33.59 | +13.94 |
28 | OMNI | 15.59 | +13.80 |
29 | CAKE | 2.95 | +13.79 |
30 | LRC | 0.29 | +13.74 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
3 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
5 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
6 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
9 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
10 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
12 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
13 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
16 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
18 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận