Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 69,688.88 | 3,063,004,313.92 |
2 | ETH | 3,652.56 | 2,588,868,167.17 |
3 | ARS | 1,135.10 | 1,764,813,599.30 |
4 | SOL | 185.77 | 970,308,402.55 |
5 | PEPE | <0.01 | 471,508,851.49 |
6 | WIF | 2.77 | 237,050,675.65 |
7 | DOGE | 0.16 | 193,915,965.33 |
8 | XRP | 0.53 | 192,701,588.61 |
9 | RUNE | 7.19 | 154,754,869.84 |
10 | GALA | 0.04 | 153,644,361.20 |
11 | NEAR | 8.23 | 125,610,790.44 |
12 | BONK | <0.01 | 122,632,582.20 |
13 | FTM | 0.91 | 114,642,776.68 |
14 | ENA | 0.83 | 106,113,279.14 |
15 | LINK | 17.16 | 101,635,395.56 |
16 | RNDR | 10.84 | 94,455,509.88 |
17 | BOME | 0.01 | 93,831,887.46 |
18 | AVAX | 39.24 | 93,568,513.96 |
19 | PENDLE | 6.09 | 77,404,318.68 |
20 | PYTH | 0.46 | 75,451,796.38 |
21 | FLOKI | <0.01 | 74,608,232.63 |
22 | OP | 2.89 | 71,310,192.57 |
23 | ETHFI | 4.09 | 69,009,429.26 |
24 | WLD | 5.04 | 65,594,444.43 |
25 | ADA | 0.50 | 64,991,116.87 |
26 | UNFI | 5.20 | 64,251,640.20 |
27 | ETC | 32.48 | 62,254,186.16 |
28 | FIL | 6.17 | 59,962,316.78 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PENDLE | 6.09 | +26.18 |
2 | ETHFI | 4.09 | +25.56 |
3 | METIS | 73.78 | +24.42 |
4 | UNFI | 5.20 | +24.33 |
5 | ENS | 17.88 | +23.74 |
6 | UNI | 9.33 | +21.51 |
7 | LDO | 2.08 | +19.63 |
8 | PYTH | 0.46 | +19.06 |
9 | ETH | 3,652.56 | +18.71 |
10 | PEPE | <0.01 | +18.24 |
11 | WBETH | 3,775.76 | +18.23 |
12 | GMX | 34.03 | +17.63 |
13 | GNO | 347.40 | +17.60 |
14 | OP | 2.89 | +17.32 |
15 | ETC | 32.48 | +17.05 |
16 | WNXM | 77.98 | +16.49 |
17 | BEAMX | 0.03 | +16.06 |
18 | ENA | 0.83 | +15.71 |
19 | ILV | 93.70 | +14.81 |
20 | BONK | <0.01 | +14.47 |
21 | INJ | 27.77 | +14.28 |
22 | MKR | 3,166.00 | +14.21 |
23 | AAVE | 97.31 | +13.89 |
24 | THETA | 2.45 | +13.88 |
25 | MAV | 0.40 | +13.80 |
26 | RSR | <0.01 | +13.62 |
27 | SUSHI | 1.19 | +13.28 |
28 | SNX | 2.91 | +13.20 |
29 | IMX | 2.55 | +13.17 |
30 | MANTA | 1.64 | +13.10 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
5 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
6 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
7 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
9 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
11 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
12 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
13 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
15 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
17 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
18 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
20 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
21 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
22 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận