Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,335.00 | 2,892,352,725.00 |
2 | BTC | 62,130.00 | 1,963,413,218.43 |
3 | ETH | 3,413.94 | 806,274,368.91 |
4 | COP | 4,037.00 | 673,572,406.00 |
5 | SOL | 138.87 | 545,769,436.65 |
6 | PEPE | <0.01 | 521,720,530.78 |
7 | WIF | 2.11 | 251,324,026.35 |
8 | XRP | 0.48 | 116,211,029.39 |
9 | DOGE | 0.13 | 113,714,449.09 |
10 | LISTA | 0.73 | 105,343,412.16 |
11 | FLOKI | <0.01 | 81,733,592.70 |
12 | ORDI | 38.61 | 78,893,984.72 |
13 | PEOPLE | 0.10 | 69,111,948.94 |
14 | BONK | <0.01 | 68,330,292.17 |
15 | NEAR | 5.45 | 52,180,680.91 |
16 | IO | 3.61 | 50,848,992.58 |
17 | ZK | 0.17 | 48,638,350.00 |
18 | BOME | <0.01 | 46,509,470.28 |
19 | FTM | 0.59 | 37,484,596.19 |
20 | AVAX | 25.69 | 36,731,463.03 |
21 | WLD | 2.90 | 36,472,484.67 |
22 | LDO | 2.35 | 36,328,412.93 |
23 | ZRO | 2.77 | 34,620,549.62 |
24 | RUNE | 4.23 | 33,578,486.11 |
25 | PENDLE | 5.72 | 33,313,192.95 |
26 | RNDR | 7.75 | 33,180,587.98 |
27 | ENS | 25.01 | 30,778,178.35 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | BNX | 1.20 | +17.41 |
2 | ORN | 1.81 | +16.47 |
3 | BLZ | 0.27 | +14.15 |
4 | PEPE | <0.01 | +14.05 |
5 | STX | 1.81 | +13.44 |
6 | WIF | 2.11 | +12.39 |
7 | MKR | 2,365.00 | +8.64 |
8 | DUSK | 0.33 | +8.51 |
9 | ORDI | 38.61 | +8.18 |
10 | THETA | 1.64 | +7.59 |
11 | MAGIC | 0.64 | +7.38 |
12 | IQ | <0.01 | +7.38 |
13 | BONK | <0.01 | +7.25 |
14 | ENS | 25.01 | +7.02 |
15 | IO | 3.61 | +7.02 |
16 | ANKR | 0.03 | +6.68 |
17 | BEAMX | 0.02 | +6.59 |
18 | SC | <0.01 | +6.58 |
19 | MBL | <0.01 | +6.26 |
20 | WOO | 0.23 | +6.09 |
21 | BCH | 395.40 | +5.95 |
22 | BOME | <0.01 | +5.87 |
23 | FLOKI | <0.01 | +5.68 |
24 | DOGE | 0.13 | +5.65 |
25 | AERGO | 0.09 | +5.63 |
26 | LEVER | <0.01 | +5.59 |
27 | ENA | 0.59 | +5.57 |
28 | STRAX | 0.05 | +5.52 |
29 | CHR | 0.22 | +5.50 |
30 | LISTA | 0.73 | +5.38 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | MTL | 1.33 | -5.42 |
2 | CREAM | 67.35 | -5.11 |
3 | CVX | 2.87 | -4.90 |
4 | HARD | 0.13 | -4.24 |
5 | PENDLE | 5.72 | -4.14 |
6 | FTM | 0.59 | -3.23 |
7 | ZRO | 2.77 | -2.91 |
8 | ADX | 0.17 | -2.66 |
9 | BLUR | 0.24 | -2.24 |
10 | LDO | 2.35 | -1.84 |
11 | MAV | 0.30 | -1.82 |
12 | GNO | 288.50 | -1.80 |
13 | SAGA | 1.50 | -1.65 |
14 | AXL | 0.57 | -1.62 |
15 | WLD | 2.90 | -1.39 |
16 | UNFI | 5.04 | -1.31 |
17 | VOXEL | 0.17 | -1.17 |
18 | CHESS | 0.14 | -1.03 |
19 | FIS | 0.40 | -1.02 |
20 | HIVE | 0.23 | -1.00 |
21 | SUI | 0.88 | -0.99 |
22 | AI | 0.71 | -0.98 |
23 | DEXE | 11.08 | -0.97 |
24 | CITY | 2.34 | -0.93 |
25 | ONG | 0.36 | -0.88 |
26 | HIGH | 2.04 | -0.83 |
27 | PORTAL | 0.50 | -0.81 |
28 | RPL | 22.85 | -0.74 |
29 | CRV | 0.32 | -0.62 |
30 | XAI | 0.49 | -0.61 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
4 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
11 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
13 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
14 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
15 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
16 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
19 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
22 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận