Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,335.70 | 2,929,611,166.00 |
2 | BTC | 62,209.31 | 1,941,149,858.18 |
3 | ETH | 3,417.59 | 809,143,379.66 |
4 | COP | 4,031.00 | 676,011,674.00 |
5 | SOL | 139.35 | 541,061,686.48 |
6 | PEPE | <0.01 | 514,845,405.46 |
7 | WIF | 2.12 | 253,546,730.53 |
8 | XRP | 0.48 | 116,678,165.05 |
9 | DOGE | 0.13 | 113,921,876.15 |
10 | LISTA | 0.74 | 112,889,014.14 |
11 | FLOKI | <0.01 | 81,355,952.30 |
12 | ORDI | 38.13 | 76,830,761.85 |
13 | PEOPLE | 0.10 | 69,251,933.89 |
14 | BONK | <0.01 | 68,123,848.44 |
15 | NEAR | 5.49 | 52,523,653.73 |
16 | IO | 3.62 | 51,309,896.61 |
17 | ZK | 0.17 | 48,835,115.78 |
18 | BOME | <0.01 | 46,999,281.38 |
19 | FTM | 0.60 | 37,616,296.27 |
20 | AVAX | 25.74 | 36,804,228.13 |
21 | WLD | 2.89 | 36,539,519.00 |
22 | LDO | 2.36 | 36,140,224.49 |
23 | ZRO | 2.80 | 34,658,817.59 |
24 | RUNE | 4.22 | 33,709,632.71 |
25 | RNDR | 7.76 | 33,708,719.89 |
26 | PENDLE | 5.74 | 33,059,246.18 |
27 | ENS | 25.26 | 31,118,897.94 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | BNX | 1.19 | +17.39 |
2 | BLZ | 0.27 | +16.68 |
3 | ORN | 1.81 | +16.63 |
4 | PEPE | <0.01 | +14.58 |
5 | WIF | 2.12 | +13.54 |
6 | STX | 1.80 | +13.03 |
7 | MKR | 2,363.00 | +8.59 |
8 | DUSK | 0.32 | +7.73 |
9 | THETA | 1.64 | +7.32 |
10 | BEAMX | 0.02 | +7.23 |
11 | BONK | <0.01 | +7.23 |
12 | MAGIC | 0.64 | +7.12 |
13 | MBL | <0.01 | +7.06 |
14 | IO | 3.62 | +6.88 |
15 | ANKR | 0.03 | +6.82 |
16 | ENS | 25.26 | +6.81 |
17 | PEOPLE | 0.10 | +6.74 |
18 | BOME | <0.01 | +6.60 |
19 | SC | <0.01 | +6.51 |
20 | IQ | <0.01 | +6.39 |
21 | STRAX | 0.05 | +6.20 |
22 | METIS | 50.42 | +6.13 |
23 | WOO | 0.23 | +6.06 |
24 | LEVER | <0.01 | +6.05 |
25 | DOGE | 0.13 | +6.01 |
26 | FLOKI | <0.01 | +5.98 |
27 | ORDI | 38.13 | +5.98 |
28 | BCH | 395.60 | +5.97 |
29 | CHR | 0.23 | +5.87 |
30 | POLYX | 0.32 | +5.66 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | CREAM | 67.25 | -5.53 |
2 | SAGA | 1.50 | -4.46 |
3 | HARD | 0.13 | -4.23 |
4 | PENDLE | 5.74 | -4.11 |
5 | MTL | 1.33 | -3.83 |
6 | FTM | 0.60 | -3.67 |
7 | ZRO | 2.80 | -3.39 |
8 | CVX | 2.92 | -3.32 |
9 | UNFI | 4.95 | -2.93 |
10 | BLUR | 0.25 | -2.70 |
11 | ADX | 0.17 | -2.60 |
12 | LDO | 2.36 | -2.40 |
13 | GNO | 288.70 | -2.17 |
14 | AXL | 0.57 | -1.75 |
15 | MAV | 0.30 | -1.75 |
16 | HIVE | 0.23 | -1.72 |
17 | VOXEL | 0.17 | -1.58 |
18 | SUI | 0.89 | -1.35 |
19 | NEXO | 1.17 | -1.10 |
20 | FIS | 0.40 | -1.00 |
21 | WLD | 2.89 | -0.99 |
22 | XAI | 0.49 | -0.92 |
23 | CHESS | 0.14 | -0.89 |
24 | DEXE | 11.07 | -0.88 |
25 | AI | 0.71 | -0.84 |
26 | RONIN | 2.18 | -0.68 |
27 | LISTA | 0.74 | -0.65 |
28 | DODO | 0.13 | -0.61 |
29 | PORTAL | 0.51 | -0.59 |
30 | PIVX | 0.26 | -0.57 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
4 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
11 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
13 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
14 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
15 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
16 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
19 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
22 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận