Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,193.41 | 3,049,352,767.22 |
2 | ARS | 1,086.70 | 2,001,506,974.60 |
3 | ETH | 3,011.80 | 1,150,129,592.03 |
4 | SOL | 163.03 | 884,021,373.48 |
5 | PEPE | <0.01 | 702,761,982.71 |
6 | WIF | 3.03 | 316,709,857.42 |
7 | DOGE | 0.16 | 299,846,083.25 |
8 | BOME | 0.01 | 293,455,927.55 |
9 | FLOKI | <0.01 | 274,055,523.94 |
10 | PEOPLE | 0.05 | 231,232,495.09 |
11 | NEAR | 8.14 | 226,954,951.98 |
12 | RNDR | 10.55 | 175,546,032.26 |
13 | XRP | 0.52 | 175,106,573.67 |
14 | ENA | 0.73 | 162,374,719.51 |
15 | AEVO | 0.87 | 161,672,743.42 |
16 | RUNE | 6.56 | 147,699,407.61 |
17 | WLD | 4.99 | 122,126,990.13 |
18 | FTM | 0.81 | 120,479,779.71 |
19 | BONK | <0.01 | 115,156,363.02 |
20 | AVAX | 34.70 | 75,112,739.08 |
21 | AR | 43.83 | 72,744,978.16 |
22 | JTO | 4.71 | 69,898,771.33 |
23 | OP | 2.49 | 63,626,545.52 |
24 | SUI | 1.02 | 63,274,454.10 |
25 | ORDI | 38.76 | 61,921,636.76 |
26 | ADA | 0.46 | 49,139,556.70 |
27 | ARKM | 2.38 | 47,756,141.77 |
28 | 1000SATS | <0.01 | 46,975,508.20 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +34.95 |
2 | CHR | 0.34 | +28.24 |
3 | FTM | 0.81 | +24.76 |
4 | JTO | 4.71 | +22.71 |
5 | SEI | 0.55 | +21.33 |
6 | RSR | <0.01 | +20.84 |
7 | RAY | 1.78 | +19.32 |
8 | BOME | 0.01 | +19.30 |
9 | BEAMX | 0.03 | +19.26 |
10 | IMX | 2.39 | +19.02 |
11 | TFUEL | 0.11 | +18.25 |
12 | NEAR | 8.14 | +17.39 |
13 | RLC | 3.41 | +16.80 |
14 | STX | 2.20 | +16.70 |
15 | RUNE | 6.56 | +15.95 |
16 | JASMY | 0.02 | +15.78 |
17 | TAO | 397.10 | +15.47 |
18 | TNSR | 0.90 | +15.24 |
19 | TRU | 0.12 | +15.14 |
20 | YGG | 0.83 | +14.94 |
21 | ZRX | 0.51 | +14.90 |
22 | AGIX | 0.96 | +14.63 |
23 | BAKE | 0.29 | +14.56 |
24 | JOE | 0.48 | +14.29 |
25 | VANRY | 0.19 | +14.11 |
26 | OCEAN | 0.96 | +14.07 |
27 | NTRN | 0.68 | +14.03 |
28 | IOTX | 0.05 | +13.86 |
29 | GALA | 0.04 | +13.63 |
30 | NMR | 27.62 | +13.48 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
7 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
8 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
13 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
15 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
16 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận