Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 62,994.01 | 1,678,347,003.04 |
2 | ARS | 1,068.90 | 1,558,514,088.90 |
3 | ETH | 3,177.46 | 1,382,841,264.27 |
4 | SOL | 136.10 | 471,503,683.94 |
5 | PEPE | <0.01 | 270,204,225.23 |
6 | ETHFI | 4.58 | 235,358,224.28 |
7 | XRP | 0.51 | 171,213,597.15 |
8 | ENA | 0.88 | 170,334,951.48 |
9 | DOGE | 0.14 | 166,573,424.72 |
10 | WIF | 2.66 | 115,341,401.38 |
11 | BONK | <0.01 | 90,992,024.47 |
12 | NEAR | 6.76 | 89,055,228.86 |
13 | OP | 2.50 | 73,820,812.08 |
14 | AVAX | 34.91 | 66,755,087.28 |
15 | BOME | <0.01 | 65,399,594.32 |
16 | RUNE | 5.04 | 58,537,179.86 |
17 | WAVES | 2.57 | 54,987,470.95 |
18 | GLM | 0.55 | 52,750,134.11 |
19 | SEI | 0.64 | 51,042,251.66 |
20 | WLD | 4.75 | 45,258,016.19 |
21 | TRX | 0.12 | 45,058,129.12 |
22 | FLOKI | <0.01 | 43,800,398.24 |
23 | AR | 34.39 | 42,672,562.55 |
24 | MATIC | 0.71 | 42,604,393.39 |
25 | LTC | 83.68 | 41,672,659.70 |
26 | ETC | 27.37 | 40,714,008.64 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | W | 0.68 | +11.39 |
2 | WAVES | 2.57 | +6.33 |
3 | SEI | 0.64 | +6.31 |
4 | ORN | 1.73 | +4.75 |
5 | GLM | 0.55 | +3.48 |
6 | BAR | 2.71 | +2.65 |
7 | ENA | 0.88 | +2.57 |
8 | BNX | 1.01 | +2.14 |
9 | SANTOS | 6.50 | +1.63 |
10 | ATA | 0.25 | +1.57 |
11 | AEVO | 1.56 | +1.50 |
12 | ASR | 4.06 | +1.35 |
13 | SFP | 0.79 | +1.13 |
14 | MLN | 21.33 | +1.04 |
15 | ACM | 2.20 | +0.96 |
16 | XNO | 1.20 | +0.93 |
17 | AVAX | 34.91 | +0.61 |
18 | OAX | 0.22 | +0.60 |
19 | FUN | <0.01 | +0.51 |
20 | WING | 6.13 | +0.49 |
21 | PSG | 5.32 | +0.47 |
22 | ETHFI | 4.58 | +0.24 |
23 | OOKI | <0.01 | +0.09 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.48 | -22.06 |
2 | LEVER | <0.01 | -17.92 |
3 | COS | 0.01 | -17.91 |
4 | SSV | 46.70 | -13.54 |
5 | MKR | 2,797.00 | -9.72 |
6 | OM | 0.71 | -9.70 |
7 | AKRO | <0.01 | -9.54 |
8 | POLYX | 0.37 | -9.28 |
9 | ELF | 0.58 | -8.71 |
10 | CTSI | 0.20 | -8.63 |
11 | OP | 2.50 | -8.59 |
12 | DAR | 0.15 | -8.11 |
13 | DYM | 3.43 | -8.00 |
14 | STRK | 1.19 | -7.81 |
15 | NMR | 23.52 | -7.80 |
16 | CFX | 0.22 | -7.79 |
17 | AR | 34.39 | -7.58 |
18 | TIA | 9.53 | -7.57 |
19 | IQ | <0.01 | -7.42 |
20 | TNSR | 0.88 | -7.35 |
21 | SYN | 0.93 | -7.30 |
22 | PENDLE | 5.20 | -7.18 |
23 | FARM | 79.25 | -7.14 |
24 | NEAR | 6.76 | -6.87 |
25 | LQTY | 1.07 | -6.55 |
26 | VITE | 0.02 | -6.54 |
27 | UNI | 7.66 | -6.49 |
28 | MAGIC | 0.76 | -6.43 |
29 | TAO | 406.60 | -6.40 |
30 | IDEX | 0.06 | -6.38 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận