Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,191.66 | 3,402,303,190.60 |
2 | ARS | 1,070.50 | 2,276,726,735.80 |
3 | ETH | 2,983.57 | 1,716,605,358.72 |
4 | SOL | 125.52 | 790,890,773.70 |
5 | PEPE | <0.01 | 398,720,183.84 |
6 | DOGE | 0.13 | 228,628,684.37 |
7 | ENA | 0.81 | 201,891,271.03 |
8 | XRP | 0.50 | 199,039,384.48 |
9 | WIF | 2.46 | 164,957,094.42 |
10 | ETHFI | 3.85 | 154,987,547.25 |
11 | BONK | <0.01 | 100,482,389.83 |
12 | NEAR | 6.12 | 99,666,919.59 |
13 | AVAX | 32.47 | 98,578,489.89 |
14 | BOME | <0.01 | 93,489,197.76 |
15 | ORDI | 33.89 | 92,690,491.41 |
16 | RUNE | 4.74 | 86,234,006.72 |
17 | PENDLE | 4.21 | 81,382,688.38 |
18 | TRX | 0.12 | 80,767,595.57 |
19 | WLD | 4.51 | 72,937,927.20 |
20 | SUI | 1.13 | 58,655,213.41 |
21 | OP | 2.35 | 55,755,035.36 |
22 | ADA | 0.44 | 54,987,233.31 |
23 | RNDR | 7.26 | 52,429,072.46 |
24 | JTO | 3.14 | 52,179,513.04 |
25 | MATIC | 0.66 | 51,646,857.91 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COMBO | 0.62 | -20.66 |
2 | ORDI | 33.89 | -17.86 |
3 | COS | 0.01 | -17.32 |
4 | PENDLE | 4.21 | -14.09 |
5 | POND | 0.02 | -12.94 |
6 | WAVES | 2.24 | -12.45 |
7 | IRIS | 0.02 | -12.17 |
8 | ATA | 0.21 | -11.85 |
9 | SEI | 0.55 | -11.81 |
10 | AMP | <0.01 | -11.63 |
11 | ORN | 1.46 | -11.37 |
12 | ETHFI | 3.85 | -11.34 |
13 | LDO | 1.84 | -11.28 |
14 | ACA | 0.11 | -11.24 |
15 | SKL | 0.07 | -11.16 |
16 | AR | 30.78 | -10.96 |
17 | CHR | 0.26 | -10.82 |
18 | ERN | 3.66 | -10.68 |
19 | LOKA | 0.24 | -10.63 |
20 | ACH | 0.03 | -10.45 |
21 | ANKR | 0.05 | -10.35 |
22 | 1000SATS | <0.01 | -10.30 |
23 | LQTY | 0.99 | -10.19 |
24 | ENS | 14.35 | -10.03 |
25 | SANTOS | 5.81 | -9.96 |
26 | EPX | <0.01 | -9.91 |
27 | SSV | 40.35 | -9.85 |
28 | CLV | 0.07 | -9.84 |
29 | PROM | 8.86 | -9.78 |
30 | ASTR | 0.09 | -9.69 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận