Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,053.90 | 2,058,633,741.50 |
2 | BTC | 61,211.59 | 671,843,290.31 |
3 | ETH | 2,929.05 | 319,317,074.59 |
4 | SOL | 144.53 | 222,528,327.98 |
5 | PEPE | <0.01 | 173,702,808.48 |
6 | DOGE | 0.14 | 102,851,048.97 |
7 | RUNE | 6.13 | 87,870,764.69 |
8 | WLD | 5.87 | 82,552,896.47 |
9 | WIF | 2.98 | 76,010,908.37 |
10 | RNDR | 11.00 | 64,118,385.16 |
11 | TNSR | 0.91 | 54,130,508.45 |
12 | JTO | 4.01 | 48,788,079.43 |
13 | BOME | 0.01 | 45,847,306.88 |
14 | NEAR | 6.97 | 42,463,573.27 |
15 | PORTAL | 0.84 | 40,976,311.64 |
16 | ENA | 0.84 | 40,222,812.84 |
17 | XRP | 0.50 | 39,417,093.79 |
18 | AR | 42.09 | 30,506,914.54 |
19 | ARPA | 0.07 | 28,773,979.82 |
20 | UMA | 4.64 | 27,785,381.81 |
21 | FTM | 0.71 | 26,555,880.32 |
22 | RARE | 0.14 | 25,131,432.57 |
23 | ARKM | 2.48 | 24,956,820.96 |
24 | XVG | <0.01 | 24,080,499.53 |
25 | ORDI | 36.58 | 21,743,237.30 |
26 | AVAX | 33.51 | 21,657,186.16 |
27 | BONK | <0.01 | 20,443,703.56 |
28 | USTC | 0.02 | 20,048,530.84 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | RARE | 0.14 | +19.03 |
2 | UMA | 4.64 | +17.91 |
3 | AERGO | 0.14 | +10.69 |
4 | HIGH | 4.91 | +7.66 |
5 | ARPA | 0.07 | +6.97 |
6 | GMX | 30.20 | +6.60 |
7 | POLYX | 0.39 | +5.52 |
8 | XVG | <0.01 | +5.10 |
9 | RUNE | 6.13 | +4.89 |
10 | AR | 42.09 | +4.30 |
11 | RAD | 1.83 | +3.39 |
12 | BLZ | 0.38 | +2.81 |
13 | CVC | 0.17 | +2.77 |
14 | SSV | 36.90 | +2.59 |
15 | IQ | <0.01 | +2.48 |
16 | PORTAL | 0.84 | +2.47 |
17 | LEVER | <0.01 | +2.37 |
18 | OMNI | 17.33 | +2.24 |
19 | PEPE | <0.01 | +2.19 |
20 | LSK | 1.90 | +2.15 |
21 | SUSHI | 1.08 | +2.08 |
22 | HBAR | 0.11 | +2.03 |
23 | SFP | 0.81 | +1.85 |
24 | NEO | 15.46 | +1.44 |
25 | POWR | 0.31 | +1.26 |
26 | RPL | 19.96 | +1.11 |
27 | SYN | 0.81 | +1.10 |
28 | ILV | 85.26 | +1.02 |
29 | LTC | 81.97 | +0.96 |
30 | COMP | 54.82 | +0.92 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ARK | 0.81 | -8.19 |
2 | TNSR | 0.91 | -7.76 |
3 | NFP | 0.49 | -6.86 |
4 | C98 | 0.26 | -5.95 |
5 | EPX | <0.01 | -5.62 |
6 | JTO | 4.01 | -5.61 |
7 | PYTH | 0.46 | -5.58 |
8 | BOME | 0.01 | -5.45 |
9 | IMX | 2.23 | -5.36 |
10 | ZEN | 8.21 | -5.20 |
11 | GLM | 0.53 | -5.17 |
12 | IDEX | 0.06 | -5.17 |
13 | WIF | 2.98 | -5.07 |
14 | FOR | 0.02 | -4.94 |
15 | JOE | 0.46 | -4.51 |
16 | MLN | 20.86 | -4.40 |
17 | ARKM | 2.48 | -4.34 |
18 | BICO | 0.42 | -4.33 |
19 | HIVE | 0.34 | -4.30 |
20 | REN | 0.06 | -4.28 |
21 | PEOPLE | 0.03 | -4.25 |
22 | FIS | 0.49 | -4.13 |
23 | XEM | 0.04 | -4.05 |
24 | ANKR | 0.04 | -3.88 |
25 | RLC | 3.29 | -3.81 |
26 | USTC | 0.02 | -3.80 |
27 | ACE | 5.03 | -3.72 |
28 | KDA | 0.80 | -3.63 |
29 | CITY | 3.28 | -3.61 |
30 | TAO | 369.20 | -3.55 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
8 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
14 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
18 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
19 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
20 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
25 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
26 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
27 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
30 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
31 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
32 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
33 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận