Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,084.60 | 2,713,086,136.63 |
2 | ARS | 1,085.00 | 1,997,207,337.70 |
3 | ETH | 3,014.41 | 958,434,441.39 |
4 | PEPE | <0.01 | 800,051,252.78 |
5 | SOL | 156.08 | 696,718,445.65 |
6 | FLOKI | <0.01 | 294,819,784.60 |
7 | WIF | 3.07 | 287,672,196.80 |
8 | DOGE | 0.16 | 273,329,662.89 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 184,224,388.37 |
10 | NEAR | 8.03 | 180,803,189.23 |
11 | BOME | 0.01 | 178,313,860.93 |
12 | XRP | 0.52 | 163,724,238.66 |
13 | RNDR | 10.69 | 163,040,246.52 |
14 | ENA | 0.74 | 144,913,383.69 |
15 | AEVO | 0.83 | 137,418,827.19 |
16 | WLD | 5.11 | 134,233,168.20 |
17 | RUNE | 6.23 | 133,503,240.12 |
18 | BONK | <0.01 | 92,961,456.45 |
19 | AVAX | 34.67 | 73,043,459.27 |
20 | FTM | 0.75 | 70,106,987.39 |
21 | AR | 43.78 | 66,732,656.89 |
22 | OP | 2.48 | 59,100,401.44 |
23 | ORDI | 39.03 | 58,668,173.87 |
24 | SUI | 0.99 | 53,694,301.50 |
25 | JTO | 4.29 | 47,876,166.62 |
26 | ARKM | 2.43 | 46,359,851.81 |
27 | PENDLE | 4.41 | 42,488,817.03 |
28 | ICP | 12.50 | 42,297,762.83 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +45.36 |
2 | FTM | 0.75 | +17.07 |
3 | SEI | 0.53 | +16.85 |
4 | IMX | 2.35 | +16.17 |
5 | GMX | 31.85 | +16.11 |
6 | TAO | 394.30 | +14.92 |
7 | NEAR | 8.03 | +14.92 |
8 | BEAMX | 0.02 | +14.52 |
9 | JOE | 0.48 | +14.48 |
10 | JTO | 4.29 | +14.37 |
11 | YGG | 0.82 | +13.90 |
12 | NMR | 27.69 | +13.48 |
13 | CHR | 0.32 | +13.17 |
14 | AXL | 1.06 | +13.04 |
15 | FLOKI | <0.01 | +13.03 |
16 | STX | 2.17 | +12.79 |
17 | JASMY | 0.02 | +12.76 |
18 | SUSHI | 1.13 | +12.73 |
19 | PENDLE | 4.41 | +12.59 |
20 | RLC | 3.32 | +12.59 |
21 | PYTH | 0.45 | +12.47 |
22 | RAY | 1.69 | +12.45 |
23 | BICO | 0.46 | +12.29 |
24 | RUNE | 6.23 | +12.18 |
25 | OCEAN | 0.94 | +12.06 |
26 | AGIX | 0.94 | +12.01 |
27 | BAKE | 0.29 | +11.97 |
28 | BOME | 0.01 | +11.74 |
29 | TFUEL | 0.10 | +11.64 |
30 | RSR | <0.01 | +11.55 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận