Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,094.30 | 1,665,252,471.80 |
2 | BTC | 61,979.86 | 1,609,538,915.92 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,054,712,595.60 |
4 | ETH | 2,910.52 | 763,340,248.26 |
5 | SOL | 144.42 | 465,022,069.62 |
6 | WIF | 2.90 | 281,084,592.01 |
7 | DOGE | 0.15 | 253,696,636.71 |
8 | BOME | 0.01 | 203,940,151.22 |
9 | FLOKI | <0.01 | 194,283,967.70 |
10 | WLD | 4.87 | 161,889,086.89 |
11 | RNDR | 10.22 | 154,737,715.80 |
12 | XRP | 0.50 | 150,884,064.00 |
13 | ENA | 0.70 | 119,758,372.23 |
14 | RUNE | 5.63 | 90,147,449.53 |
15 | BONK | <0.01 | 89,059,099.79 |
16 | NEAR | 7.00 | 83,184,279.65 |
17 | PEOPLE | 0.04 | 71,503,114.06 |
18 | AVAX | 32.35 | 53,983,088.30 |
19 | ORDI | 36.44 | 51,887,405.22 |
20 | ICP | 12.05 | 50,055,906.52 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 43,111,989.05 |
22 | LTC | 78.96 | 38,505,998.43 |
23 | SUI | 0.91 | 37,571,387.90 |
24 | MATIC | 0.65 | 35,978,438.45 |
25 | LINK | 13.00 | 35,021,765.32 |
26 | ARKM | 2.24 | 32,953,514.84 |
27 | AR | 41.21 | 32,622,316.06 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 80.95 | +18.75 |
2 | PEPE | <0.01 | +11.21 |
3 | PROM | 10.17 | +8.99 |
4 | BNX | 0.96 | +8.37 |
5 | PEOPLE | 0.04 | +7.35 |
6 | QI | 0.02 | +7.12 |
7 | FLOKI | <0.01 | +6.13 |
8 | PENDLE | 4.12 | +5.91 |
9 | VIC | 0.44 | +5.89 |
10 | WAVES | 2.38 | +5.60 |
11 | AUCTION | 14.99 | +5.42 |
12 | ORN | 1.36 | +5.23 |
13 | CYBER | 7.84 | +5.02 |
14 | MLN | 20.73 | +4.91 |
15 | AR | 41.21 | +4.66 |
16 | ASR | 3.78 | +4.45 |
17 | W | 0.54 | +4.42 |
18 | ENJ | 0.29 | +4.09 |
19 | DIA | 0.45 | +3.74 |
20 | AXL | 0.97 | +3.38 |
21 | FOR | 0.02 | +3.24 |
22 | ILV | 80.11 | +3.20 |
23 | MTL | 1.76 | +3.05 |
24 | ICP | 12.05 | +3.04 |
25 | BETA | 0.06 | +2.94 |
26 | MBL | <0.01 | +2.72 |
27 | WRX | 0.20 | +2.21 |
28 | CREAM | 43.67 | +2.20 |
29 | FIRO | 1.56 | +1.96 |
30 | GAL | 3.23 | +1.93 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ARK | 0.79 | -8.71 |
2 | LSK | 1.84 | -8.64 |
3 | POND | 0.02 | -7.29 |
4 | POLYX | 0.36 | -7.23 |
5 | RNDR | 10.22 | -6.96 |
6 | UMA | 3.64 | -6.93 |
7 | ENA | 0.70 | -6.91 |
8 | WLD | 4.87 | -6.85 |
9 | NTRN | 0.61 | -6.51 |
10 | ERN | 4.02 | -6.48 |
11 | ARPA | 0.07 | -6.30 |
12 | TIA | 8.23 | -5.62 |
13 | ARKM | 2.24 | -5.16 |
14 | BOME | 0.01 | -5.15 |
15 | WIF | 2.90 | -4.72 |
16 | IMX | 2.02 | -4.67 |
17 | MAV | 0.33 | -4.63 |
18 | FORTH | 3.81 | -4.22 |
19 | RAY | 1.51 | -4.22 |
20 | STX | 1.90 | -4.20 |
21 | OG | 4.15 | -4.18 |
22 | ACE | 4.57 | -3.87 |
23 | CITY | 3.17 | -3.67 |
24 | XEC | <0.01 | -3.65 |
25 | BLUR | 0.34 | -3.58 |
26 | AI | 1.04 | -3.51 |
27 | LEVER | <0.01 | -3.51 |
28 | ALPACA | 0.16 | -3.48 |
29 | TLM | 0.02 | -3.43 |
30 | JASMY | 0.02 | -3.40 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
27 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận