Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,070.60 | 1,853,013,192.40 |
2 | BTC | 61,645.06 | 1,810,279,597.97 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,087,581,458.54 |
4 | ETH | 2,898.00 | 782,473,608.29 |
5 | SOL | 143.58 | 503,767,711.18 |
6 | WIF | 2.82 | 294,350,183.01 |
7 | DOGE | 0.15 | 274,481,471.96 |
8 | FLOKI | <0.01 | 216,329,501.12 |
9 | BOME | 0.01 | 212,121,723.41 |
10 | WLD | 4.69 | 195,292,221.60 |
11 | RNDR | 9.95 | 164,186,214.25 |
12 | XRP | 0.51 | 150,890,793.69 |
13 | ENA | 0.69 | 122,818,280.90 |
14 | NEAR | 7.00 | 96,356,222.55 |
15 | BONK | <0.01 | 95,489,928.61 |
16 | RUNE | 5.54 | 95,143,898.43 |
17 | PEOPLE | 0.03 | 70,317,802.18 |
18 | AVAX | 31.90 | 57,837,730.96 |
19 | ORDI | 36.80 | 56,879,150.35 |
20 | ICP | 11.98 | 55,076,682.95 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 42,934,423.67 |
22 | LTC | 79.52 | 38,182,845.28 |
23 | SUI | 0.90 | 36,583,435.00 |
24 | ARKM | 2.26 | 36,072,867.42 |
25 | MATIC | 0.66 | 34,985,397.38 |
26 | ADA | 0.43 | 34,521,038.89 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 79.86 | +16.79 |
2 | PEOPLE | 0.03 | +10.71 |
3 | FOR | 0.02 | +6.51 |
4 | VIC | 0.45 | +5.23 |
5 | QI | 0.02 | +5.03 |
6 | PEPE | <0.01 | +5.01 |
7 | BNX | 0.94 | +3.72 |
8 | ARK | 0.81 | +2.93 |
9 | MBL | <0.01 | +2.88 |
10 | ORN | 1.36 | +2.73 |
11 | FIRO | 1.55 | +2.44 |
12 | FLOKI | <0.01 | +2.43 |
13 | ZEC | 22.32 | +1.55 |
14 | ICP | 11.98 | +1.46 |
15 | 1000SATS | <0.01 | +1.45 |
16 | CITY | 3.34 | +1.40 |
17 | ENJ | 0.29 | +1.32 |
18 | BLZ | 0.38 | +1.20 |
19 | ALPINE | 1.75 | +1.04 |
20 | CTK | 0.64 | +1.03 |
21 | XEC | <0.01 | +0.98 |
22 | AUCTION | 14.50 | +0.98 |
23 | AR | 39.54 | +0.93 |
24 | ASR | 3.74 | +0.92 |
25 | SC | <0.01 | +0.86 |
26 | PAXG | 2,340.00 | +0.69 |
27 | WAVES | 2.30 | +0.53 |
28 | BETA | 0.06 | +0.46 |
29 | CHR | 0.29 | +0.28 |
30 | SANTOS | 5.86 | +0.03 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.69 | -15.68 |
2 | RNDR | 9.95 | -11.47 |
3 | OMNI | 14.17 | -10.94 |
4 | ENA | 0.69 | -9.77 |
5 | ERN | 4.01 | -9.36 |
6 | REZ | 0.11 | -9.06 |
7 | SAGA | 2.25 | -8.94 |
8 | WIF | 2.82 | -8.92 |
9 | JOE | 0.42 | -8.53 |
10 | JTO | 3.77 | -8.38 |
11 | POLYX | 0.36 | -8.37 |
12 | SUI | 0.90 | -8.14 |
13 | DYM | 2.52 | -7.88 |
14 | POND | 0.02 | -7.82 |
15 | IMX | 2.04 | -7.79 |
16 | BOME | 0.01 | -7.71 |
17 | TIA | 8.30 | -7.26 |
18 | ARKM | 2.26 | -7.21 |
19 | AXL | 0.90 | -7.20 |
20 | NULS | 0.57 | -7.01 |
21 | AI | 1.04 | -6.88 |
22 | NMR | 24.60 | -6.78 |
23 | MOVR | 14.60 | -6.75 |
24 | LEVER | <0.01 | -6.63 |
25 | RAY | 1.52 | -6.27 |
26 | RUNE | 5.54 | -6.12 |
27 | AGIX | 0.85 | -6.07 |
28 | BEL | 0.80 | -6.03 |
29 | PIXEL | 0.34 | -5.86 |
30 | BLUR | 0.34 | -5.83 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận