Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.20 | 2,537,264,443.00 |
2 | BTC | 62,813.38 | 2,050,794,721.27 |
3 | ETH | 2,939.82 | 1,091,835,262.95 |
4 | PEPE | <0.01 | 880,549,479.91 |
5 | SOL | 146.64 | 632,340,072.62 |
6 | DOGE | 0.15 | 377,767,252.31 |
7 | WIF | 3.01 | 306,418,867.37 |
8 | WLD | 5.60 | 205,769,517.66 |
9 | BOME | 0.01 | 200,098,405.50 |
10 | RNDR | 11.34 | 158,920,865.86 |
11 | XRP | 0.51 | 155,470,406.29 |
12 | FLOKI | <0.01 | 143,307,057.59 |
13 | ENA | 0.76 | 132,376,739.10 |
14 | RUNE | 5.77 | 121,162,797.27 |
15 | NEAR | 7.29 | 108,835,034.56 |
16 | BONK | <0.01 | 108,124,940.65 |
17 | AVAX | 32.36 | 68,362,777.16 |
18 | ARKM | 2.44 | 58,517,237.41 |
19 | AR | 39.68 | 58,498,465.32 |
20 | JTO | 4.12 | 52,866,962.83 |
21 | ICP | 11.78 | 51,918,100.01 |
22 | ORDI | 36.63 | 51,091,362.16 |
23 | ADA | 0.44 | 48,495,577.11 |
24 | ETHFI | 3.50 | 42,244,551.61 |
25 | MATIC | 0.66 | 37,922,723.44 |
26 | SUI | 0.97 | 37,661,808.11 |
27 | SAGA | 2.40 | 36,980,253.09 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +13.90 |
2 | CHR | 0.29 | +10.73 |
3 | FLOKI | <0.01 | +9.25 |
4 | ARK | 0.84 | +5.56 |
5 | NEAR | 7.29 | +5.25 |
6 | PEOPLE | 0.03 | +5.25 |
7 | DOGE | 0.15 | +4.51 |
8 | QTUM | 3.61 | +4.13 |
9 | RNDR | 11.34 | +3.64 |
10 | UTK | 0.08 | +3.13 |
11 | JTO | 4.12 | +3.02 |
12 | JASMY | 0.02 | +2.87 |
13 | MEME | 0.02 | +2.46 |
14 | WBTC | 62,942.18 | +2.36 |
15 | CITY | 3.34 | +2.29 |
16 | BONK | <0.01 | +2.22 |
17 | ZEN | 8.34 | +2.21 |
18 | FXS | 4.15 | +2.09 |
19 | BTC | 62,813.38 | +2.06 |
20 | OM | 0.70 | +1.89 |
21 | TLM | 0.02 | +1.84 |
22 | BAKE | 0.27 | +1.77 |
23 | VANRY | 0.17 | +1.71 |
24 | PERP | 0.99 | +1.64 |
25 | BOME | 0.01 | +1.62 |
26 | BICO | 0.42 | +1.26 |
27 | 1INCH | 0.36 | +1.19 |
28 | STORJ | 0.51 | +1.09 |
29 | LSK | 1.94 | +1.04 |
30 | SOL | 146.64 | +0.97 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.40 | -14.17 |
2 | REZ | 0.12 | -12.12 |
3 | AUCTION | 14.58 | -12.01 |
4 | RLC | 3.00 | -11.06 |
5 | TNSR | 0.83 | -10.05 |
6 | VGX | 0.08 | -9.82 |
7 | AEVO | 1.08 | -8.26 |
8 | VIC | 0.42 | -8.19 |
9 | FOR | 0.02 | -8.11 |
10 | W | 0.54 | -8.11 |
11 | OMNI | 15.91 | -7.77 |
12 | ENA | 0.76 | -7.73 |
13 | LDO | 1.66 | -7.70 |
14 | PIXEL | 0.35 | -7.24 |
15 | BAND | 1.37 | -6.87 |
16 | QI | 0.02 | -6.85 |
17 | FIS | 0.46 | -6.79 |
18 | CHZ | 0.12 | -6.67 |
19 | RARE | 0.13 | -6.60 |
20 | KMD | 0.38 | -6.41 |
21 | CTXC | 0.31 | -6.37 |
22 | RUNE | 5.77 | -6.18 |
23 | POWR | 0.31 | -6.08 |
24 | WLD | 5.60 | -5.98 |
25 | PYTH | 0.42 | -5.71 |
26 | DYM | 2.69 | -5.61 |
27 | ERN | 4.40 | -5.60 |
28 | AR | 39.68 | -5.54 |
29 | ETHFI | 3.50 | -5.46 |
30 | ORN | 1.32 | -5.35 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận