Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,884.01 | 2,664,782,131.25 |
2 | ARS | 1,089.50 | 1,986,542,877.80 |
3 | ETH | 3,014.41 | 948,261,340.79 |
4 | PEPE | <0.01 | 792,984,795.32 |
5 | SOL | 156.44 | 674,811,888.47 |
6 | FLOKI | <0.01 | 292,413,977.75 |
7 | WIF | 3.04 | 284,411,883.69 |
8 | DOGE | 0.16 | 264,290,995.53 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 180,849,111.83 |
10 | BOME | 0.01 | 177,644,076.60 |
11 | NEAR | 7.91 | 172,767,904.39 |
12 | XRP | 0.52 | 165,828,350.68 |
13 | RNDR | 10.82 | 161,816,870.39 |
14 | ENA | 0.74 | 143,591,537.73 |
15 | WLD | 5.07 | 135,638,714.11 |
16 | AEVO | 0.83 | 134,529,418.30 |
17 | RUNE | 6.27 | 132,128,873.11 |
18 | BONK | <0.01 | 92,342,309.22 |
19 | AVAX | 34.48 | 71,233,158.96 |
20 | AR | 44.91 | 64,510,000.76 |
21 | FTM | 0.76 | 61,532,055.31 |
22 | OP | 2.50 | 58,233,445.74 |
23 | ORDI | 38.79 | 58,001,796.91 |
24 | SUI | 1.00 | 52,100,308.83 |
25 | JTO | 4.25 | 46,169,178.63 |
26 | ARKM | 2.43 | 45,212,271.38 |
27 | ICP | 12.53 | 41,987,443.31 |
28 | PENDLE | 4.43 | 41,742,296.44 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +42.40 |
2 | IMX | 2.42 | +18.95 |
3 | AXL | 1.06 | +18.68 |
4 | FTM | 0.76 | +17.95 |
5 | SEI | 0.54 | +16.68 |
6 | GMX | 31.93 | +15.56 |
7 | TAO | 392.00 | +14.25 |
8 | FLOKI | <0.01 | +14.25 |
9 | STX | 2.20 | +13.74 |
10 | JOE | 0.48 | +13.69 |
11 | RUNE | 6.27 | +13.50 |
12 | AR | 44.91 | +13.41 |
13 | NEAR | 7.91 | +13.26 |
14 | BEAMX | 0.02 | +13.18 |
15 | PENDLE | 4.43 | +13.12 |
16 | SUSHI | 1.13 | +13.06 |
17 | CHR | 0.32 | +12.97 |
18 | YGG | 0.82 | +12.46 |
19 | RSR | <0.01 | +12.15 |
20 | PYTH | 0.45 | +11.87 |
21 | NMR | 27.39 | +11.80 |
22 | JTO | 4.25 | +11.74 |
23 | FIS | 0.49 | +11.50 |
24 | DOCK | 0.03 | +11.46 |
25 | SUI | 1.00 | +11.44 |
26 | RLC | 3.28 | +11.38 |
27 | BICO | 0.46 | +11.34 |
28 | CELO | 0.80 | +11.25 |
29 | XNO | 1.19 | +11.25 |
30 | AGIX | 0.93 | +11.08 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận