Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,052.10 | 2,084,604,141.30 |
2 | BTC | 62,931.56 | 1,526,704,971.92 |
3 | ETH | 2,979.33 | 737,864,545.52 |
4 | SOL | 145.13 | 428,950,303.59 |
5 | PEPE | <0.01 | 266,069,727.58 |
6 | DOGE | 0.14 | 161,357,553.52 |
7 | RUNE | 6.10 | 135,222,847.44 |
8 | WIF | 2.95 | 132,416,529.37 |
9 | XRP | 0.50 | 120,006,664.46 |
10 | BOME | 0.01 | 115,302,441.53 |
11 | WLD | 5.87 | 108,525,203.91 |
12 | RNDR | 10.86 | 103,464,492.69 |
13 | ENA | 0.83 | 68,362,648.78 |
14 | NEAR | 7.10 | 67,023,935.28 |
15 | JTO | 3.83 | 56,165,600.51 |
16 | AR | 38.74 | 49,156,970.27 |
17 | AVAX | 33.53 | 44,215,546.51 |
18 | UMA | 4.33 | 44,045,875.85 |
19 | BONK | <0.01 | 39,081,833.46 |
20 | FTM | 0.69 | 37,798,017.55 |
21 | ARKM | 2.57 | 37,621,161.00 |
22 | ETHFI | 3.68 | 36,953,609.32 |
23 | FLOKI | <0.01 | 35,178,303.68 |
24 | PORTAL | 0.80 | 34,627,933.54 |
25 | ADA | 0.45 | 32,950,373.20 |
26 | ORDI | 36.71 | 32,259,529.63 |
27 | ICP | 12.10 | 30,997,459.11 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | UMA | 4.33 | +9.93 |
2 | POWR | 0.32 | +8.24 |
3 | LSK | 1.99 | +7.10 |
4 | COMP | 56.88 | +6.32 |
5 | NMR | 27.35 | +6.26 |
6 | RUNE | 6.10 | +4.13 |
7 | SUSHI | 1.08 | +3.76 |
8 | STX | 2.03 | +3.36 |
9 | DATA | 0.05 | +3.35 |
10 | AAVE | 85.21 | +3.17 |
11 | BTC | 62,931.56 | +3.17 |
12 | WBTC | 62,894.87 | +3.08 |
13 | KP3R | 71.38 | +3.06 |
14 | ICP | 12.10 | +2.85 |
15 | ASR | 3.71 | +2.80 |
16 | ADA | 0.45 | +2.76 |
17 | DOGE | 0.14 | +2.70 |
18 | ARKM | 2.57 | +2.51 |
19 | RIF | 0.16 | +2.45 |
20 | POLYX | 0.39 | +2.40 |
21 | ZRX | 0.46 | +2.36 |
22 | BAL | 3.48 | +2.27 |
23 | WBETH | 3,092.59 | +2.26 |
24 | SFP | 0.82 | +2.23 |
25 | ETH | 2,979.33 | +2.20 |
26 | FUN | <0.01 | +2.19 |
27 | NEAR | 7.10 | +2.16 |
28 | BCH | 442.30 | +2.15 |
29 | ZEN | 8.42 | +2.06 |
30 | FLOKI | <0.01 | +2.02 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AUCTION | 15.70 | -10.18 |
2 | PORTAL | 0.80 | -9.69 |
3 | RARE | 0.14 | -9.64 |
4 | AERGO | 0.13 | -9.47 |
5 | HIVE | 0.32 | -8.94 |
6 | FOR | 0.02 | -8.01 |
7 | PENDLE | 4.05 | -6.75 |
8 | JTO | 3.83 | -6.61 |
9 | LEVER | <0.01 | -6.60 |
10 | AEVO | 1.15 | -6.57 |
11 | TNSR | 0.87 | -6.45 |
12 | IMX | 2.13 | -6.18 |
13 | REZ | 0.13 | -5.86 |
14 | EPX | <0.01 | -5.63 |
15 | SAGA | 2.64 | -5.62 |
16 | AR | 38.74 | -5.45 |
17 | RLC | 3.18 | -5.11 |
18 | PYTH | 0.43 | -4.92 |
19 | PEOPLE | 0.03 | -4.84 |
20 | NFP | 0.47 | -4.83 |
21 | POLS | 0.69 | -4.74 |
22 | PHA | 0.18 | -4.63 |
23 | XVG | <0.01 | -4.51 |
24 | MOVR | 15.59 | -4.50 |
25 | HIFI | 0.76 | -4.04 |
26 | PIXEL | 0.37 | -4.01 |
27 | CVC | 0.16 | -3.95 |
28 | KEY | <0.01 | -3.93 |
29 | W | 0.57 | -3.86 |
30 | ARPA | 0.07 | -3.85 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
8 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
14 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
18 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
19 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
20 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
25 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
26 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
27 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
30 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
31 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
32 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
33 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận