Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 61,640.77 | 1,792,139,283.37 |
2 | ARS | 1,075.80 | 1,649,213,088.50 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,044,348,272.95 |
4 | ETH | 2,885.87 | 780,882,523.08 |
5 | SOL | 142.50 | 491,520,139.42 |
6 | WIF | 2.79 | 287,293,454.27 |
7 | DOGE | 0.15 | 276,074,644.10 |
8 | FLOKI | <0.01 | 215,599,305.06 |
9 | BOME | 0.01 | 212,527,355.21 |
10 | WLD | 4.84 | 192,756,899.10 |
11 | RNDR | 10.14 | 165,426,041.22 |
12 | XRP | 0.50 | 154,584,891.74 |
13 | ENA | 0.70 | 120,838,170.10 |
14 | BONK | <0.01 | 95,321,727.97 |
15 | NEAR | 7.03 | 93,541,853.66 |
16 | RUNE | 5.54 | 92,914,131.70 |
17 | PEOPLE | 0.04 | 72,524,824.73 |
18 | AVAX | 31.63 | 57,045,261.37 |
19 | ORDI | 36.36 | 56,484,094.27 |
20 | ICP | 11.90 | 53,840,349.33 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 43,796,512.64 |
22 | MATIC | 0.65 | 39,140,331.46 |
23 | LTC | 78.86 | 38,610,943.01 |
24 | SUI | 0.89 | 37,582,999.11 |
25 | ARKM | 2.26 | 35,742,998.04 |
26 | LINK | 13.01 | 34,594,705.66 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 79.94 | +18.31 |
2 | VIC | 0.46 | +10.25 |
3 | MBL | <0.01 | +9.92 |
4 | PEOPLE | 0.04 | +9.53 |
5 | PEPE | <0.01 | +7.10 |
6 | BNX | 0.95 | +4.59 |
7 | FLOKI | <0.01 | +3.80 |
8 | FOR | 0.02 | +3.66 |
9 | ORN | 1.35 | +2.85 |
10 | MTL | 1.75 | +2.58 |
11 | QI | 0.02 | +1.90 |
12 | ASR | 3.74 | +1.74 |
13 | ENJ | 0.28 | +1.46 |
14 | CTK | 0.63 | +1.28 |
15 | FIRO | 1.54 | +1.25 |
16 | ICP | 11.90 | +1.20 |
17 | WAVES | 2.31 | +1.05 |
18 | PAXG | 2,340.00 | +0.73 |
19 | 1000SATS | <0.01 | +0.69 |
20 | ALPINE | 1.75 | +0.69 |
21 | LRC | 0.24 | +0.58 |
22 | BLZ | 0.38 | +0.56 |
23 | BETA | 0.06 | +0.27 |
24 | IQ | <0.01 | +0.25 |
25 | SUN | 0.01 | +0.15 |
26 | XEC | <0.01 | +0.13 |
27 | CREAM | 43.26 | +0.02 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.84 | -13.64 |
2 | OMNI | 14.24 | -10.72 |
3 | RNDR | 10.14 | -10.24 |
4 | UMA | 3.72 | -9.76 |
5 | BOME | 0.01 | -9.62 |
6 | JTO | 3.73 | -9.50 |
7 | IMX | 2.01 | -9.37 |
8 | ERN | 4.01 | -9.06 |
9 | POLYX | 0.36 | -8.97 |
10 | TIA | 8.16 | -8.73 |
11 | ENA | 0.70 | -8.53 |
12 | SAGA | 2.23 | -8.12 |
13 | JOE | 0.42 | -8.00 |
14 | POND | 0.02 | -7.94 |
15 | SUI | 0.89 | -7.83 |
16 | REZ | 0.11 | -7.63 |
17 | AI | 1.03 | -7.35 |
18 | WIF | 2.79 | -7.33 |
19 | ARKM | 2.26 | -7.08 |
20 | ALPACA | 0.16 | -6.67 |
21 | MAV | 0.33 | -6.55 |
22 | DYM | 2.53 | -6.39 |
23 | NULS | 0.56 | -6.38 |
24 | TNSR | 0.79 | -6.38 |
25 | GLM | 0.50 | -6.35 |
26 | BEL | 0.79 | -6.32 |
27 | NMR | 24.60 | -6.29 |
28 | RAY | 1.51 | -6.16 |
29 | FARM | 63.98 | -6.11 |
30 | SEI | 0.45 | -6.08 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận