Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 63,588.01 | 1,975,150,271.44 |
2 | ARS | 1,073.40 | 1,947,912,509.80 |
3 | ETH | 3,185.45 | 1,296,406,989.60 |
4 | SOL | 137.02 | 588,130,100.69 |
5 | PEPE | <0.01 | 311,187,584.12 |
6 | ENA | 0.89 | 218,700,331.57 |
7 | ETHFI | 4.38 | 186,210,520.32 |
8 | DOGE | 0.14 | 178,761,583.64 |
9 | XRP | 0.51 | 175,644,444.80 |
10 | WIF | 2.67 | 139,631,934.34 |
11 | BONK | <0.01 | 92,264,323.52 |
12 | AVAX | 35.09 | 83,344,370.08 |
13 | NEAR | 6.90 | 78,268,812.59 |
14 | PENDLE | 4.67 | 71,544,309.31 |
15 | WAVES | 2.49 | 66,413,974.23 |
16 | BOME | <0.01 | 65,764,290.02 |
17 | RUNE | 5.08 | 64,081,790.48 |
18 | OP | 2.53 | 63,863,510.59 |
19 | SEI | 0.63 | 61,249,607.66 |
20 | WLD | 4.82 | 52,451,675.17 |
21 | TRX | 0.12 | 49,718,256.06 |
22 | MATIC | 0.70 | 48,733,817.50 |
23 | FLOKI | <0.01 | 45,008,549.43 |
24 | FTM | 0.71 | 43,823,143.32 |
25 | LTC | 83.52 | 42,956,488.55 |
26 | RNDR | 7.82 | 38,625,253.34 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +18.96 |
2 | ENA | 0.89 | +8.66 |
3 | CVC | 0.17 | +8.54 |
4 | W | 0.65 | +8.13 |
5 | SEI | 0.63 | +7.31 |
6 | ELF | 0.65 | +7.18 |
7 | JTO | 3.24 | +6.43 |
8 | WAVES | 2.49 | +6.02 |
9 | WING | 6.23 | +5.59 |
10 | BNX | 1.02 | +5.53 |
11 | PEPE | <0.01 | +5.29 |
12 | CTXC | 0.32 | +5.19 |
13 | ALPACA | 0.18 | +5.07 |
14 | ACA | 0.11 | +5.06 |
15 | MDX | 0.06 | +4.98 |
16 | BSW | 0.08 | +4.96 |
17 | AVAX | 35.09 | +4.62 |
18 | STEEM | 0.28 | +4.54 |
19 | WLD | 4.82 | +4.46 |
20 | ORN | 1.70 | +4.26 |
21 | BONK | <0.01 | +4.24 |
22 | MANTA | 1.80 | +3.58 |
23 | ATM | 3.14 | +3.53 |
24 | MBOX | 0.36 | +3.42 |
25 | ORDI | 42.82 | +3.36 |
26 | EOS | 0.81 | +3.34 |
27 | DCR | 20.76 | +3.34 |
28 | SANTOS | 6.44 | +3.15 |
29 | TKO | 0.45 | +3.15 |
30 | BOME | <0.01 | +3.13 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SSV | 45.22 | -13.64 |
2 | PENDLE | 4.67 | -13.22 |
3 | OAX | 0.21 | -12.76 |
4 | HIGH | 3.47 | -11.88 |
5 | GLM | 0.51 | -10.20 |
6 | ATA | 0.22 | -10.15 |
7 | COS | 0.01 | -9.96 |
8 | LEVER | <0.01 | -8.95 |
9 | MKR | 2,801.00 | -7.16 |
10 | LOOM | 0.09 | -6.43 |
11 | OM | 0.72 | -6.40 |
12 | GAL | 3.51 | -5.26 |
13 | BAL | 3.68 | -5.11 |
14 | TAO | 399.10 | -4.86 |
15 | IRIS | 0.03 | -4.43 |
16 | ASR | 4.03 | -3.86 |
17 | NMR | 23.83 | -3.44 |
18 | DAR | 0.15 | -3.25 |
19 | APE | 1.24 | -2.98 |
20 | POWR | 0.30 | -2.95 |
21 | ETHFI | 4.38 | -2.84 |
22 | AVA | 0.63 | -2.77 |
23 | OP | 2.53 | -2.69 |
24 | OSMO | 0.89 | -2.63 |
25 | CHR | 0.30 | -2.60 |
26 | VOXEL | 0.26 | -2.55 |
27 | BURGER | 0.48 | -2.52 |
28 | DYM | 3.44 | -2.44 |
29 | METIS | 63.85 | -2.40 |
30 | CFX | 0.23 | -2.33 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận