Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 70,870.01 | 4,437,364,294.19 |
2 | ETH | 3,654.19 | 3,633,756,399.55 |
3 | ARS | 1,133.00 | 2,344,773,582.10 |
4 | SOL | 181.40 | 1,048,372,896.53 |
5 | PEPE | <0.01 | 654,441,282.77 |
6 | DOGE | 0.16 | 309,694,947.16 |
7 | XRP | 0.54 | 257,655,739.78 |
8 | BONK | <0.01 | 239,296,411.96 |
9 | WIF | 2.78 | 228,283,135.90 |
10 | GALA | 0.04 | 203,996,563.11 |
11 | ENA | 0.85 | 168,255,275.45 |
12 | BOME | 0.01 | 139,060,843.14 |
13 | NEAR | 8.16 | 138,554,732.43 |
14 | AVAX | 40.41 | 138,251,444.60 |
15 | RUNE | 6.97 | 132,246,671.05 |
16 | FTM | 0.91 | 120,534,845.87 |
17 | RNDR | 11.07 | 112,630,568.70 |
18 | ETHFI | 4.12 | 109,043,435.30 |
19 | LINK | 16.91 | 108,658,941.49 |
20 | FLOKI | <0.01 | 97,792,586.46 |
21 | OP | 2.83 | 97,501,306.46 |
22 | LDO | 2.34 | 94,316,412.60 |
23 | ETC | 31.64 | 92,591,000.23 |
24 | PENDLE | 6.14 | 92,542,234.38 |
25 | WLD | 5.15 | 90,185,833.10 |
26 | PYTH | 0.49 | 82,960,564.39 |
27 | BCH | 520.80 | 79,288,284.06 |
28 | ADA | 0.50 | 78,223,732.41 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ENS | 20.06 | +37.30 |
2 | LDO | 2.34 | +33.18 |
3 | REZ | 0.13 | +31.90 |
4 | METIS | 76.26 | +28.82 |
5 | AUCTION | 17.20 | +25.36 |
6 | ETHFI | 4.12 | +24.82 |
7 | BONK | <0.01 | +21.83 |
8 | PYTH | 0.49 | +20.00 |
9 | ENA | 0.85 | +19.13 |
10 | BLUR | 0.42 | +19.05 |
11 | UNI | 9.28 | +18.61 |
12 | BEAMX | 0.03 | +18.38 |
13 | ETH | 3,654.19 | +17.69 |
14 | WBETH | 3,791.26 | +17.57 |
15 | CYBER | 8.80 | +16.94 |
16 | PENDLE | 6.14 | +16.90 |
17 | PEPE | <0.01 | +16.86 |
18 | MANTA | 1.67 | +16.42 |
19 | ACE | 5.20 | +16.30 |
20 | SAGA | 2.34 | +15.31 |
21 | SUSHI | 1.22 | +14.49 |
22 | WNXM | 77.98 | +14.37 |
23 | SKL | 0.08 | +14.34 |
24 | GTC | 1.31 | +14.08 |
25 | LRC | 0.29 | +14.07 |
26 | BAL | 3.93 | +14.02 |
27 | BAKE | 0.30 | +13.93 |
28 | AAVE | 98.02 | +13.61 |
29 | ONE | 0.02 | +13.56 |
30 | TAO | 425.80 | +13.55 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AR | 45.78 | -5.34 |
2 | GALA | 0.04 | -5.32 |
3 | OOKI | <0.01 | -4.94 |
4 | JTO | 4.27 | -4.34 |
5 | DEXE | 12.29 | -3.21 |
6 | CREAM | 78.96 | -2.77 |
7 | LAZIO | 2.73 | -1.20 |
8 | ATM | 2.99 | -1.09 |
9 | RSR | <0.01 | -1.05 |
10 | POLS | 0.73 | -1.03 |
11 | RAY | 1.95 | -0.78 |
12 | FARM | 76.12 | -0.65 |
13 | FIO | 0.03 | -0.61 |
14 | TRU | 0.13 | -0.58 |
15 | USDP | 1.00 | -0.06 |
16 | BICO | 0.54 | -0.06 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
3 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
5 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
6 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
9 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
10 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
12 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
13 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
16 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
18 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận