Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,246.00 | 4,429,415,073.96 |
2 | ARS | 1,082.30 | 2,181,493,678.50 |
3 | ETH | 2,878.61 | 1,899,831,308.89 |
4 | SOL | 121.24 | 882,632,259.03 |
5 | PEPE | <0.01 | 407,183,990.30 |
6 | DOGE | 0.12 | 309,037,567.98 |
7 | XRP | 0.49 | 242,623,126.56 |
8 | ENA | 0.81 | 200,081,910.76 |
9 | WIF | 2.33 | 175,973,012.98 |
10 | ETHFI | 3.69 | 146,478,362.60 |
11 | ORDI | 32.63 | 131,755,188.48 |
12 | NEAR | 6.03 | 123,213,815.82 |
13 | BONK | <0.01 | 112,717,523.13 |
14 | BOME | <0.01 | 107,001,293.26 |
15 | RUNE | 4.64 | 104,483,533.67 |
16 | AVAX | 31.30 | 104,062,449.23 |
17 | OP | 2.53 | 101,821,050.42 |
18 | TRX | 0.12 | 89,938,653.29 |
19 | WLD | 4.36 | 73,122,517.48 |
20 | SUI | 1.10 | 71,079,639.37 |
21 | ADA | 0.43 | 70,718,510.22 |
22 | AR | 27.82 | 68,379,770.27 |
23 | FIL | 5.34 | 64,019,304.62 |
24 | ATOM | 8.35 | 63,372,995.09 |
25 | LINK | 12.75 | 62,940,979.62 |
26 | LTC | 76.58 | 62,927,601.09 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -19.46 |
2 | AR | 27.82 | -18.47 |
3 | ORDI | 32.63 | -18.28 |
4 | COMBO | 0.63 | -15.64 |
5 | POND | 0.02 | -15.01 |
6 | PROM | 8.08 | -14.88 |
7 | AMP | <0.01 | -14.60 |
8 | ATA | 0.20 | -14.21 |
9 | ONG | 0.53 | -14.19 |
10 | ANKR | 0.04 | -14.16 |
11 | STX | 2.01 | -14.01 |
12 | NULS | 0.52 | -13.10 |
13 | ORN | 1.37 | -12.85 |
14 | RPL | 17.93 | -12.66 |
15 | PEPE | <0.01 | -12.64 |
16 | SAGA | 2.94 | -12.40 |
17 | ERN | 3.48 | -12.16 |
18 | ELF | 0.50 | -12.14 |
19 | NEO | 15.59 | -12.07 |
20 | OMNI | 17.19 | -11.89 |
21 | ASR | 3.53 | -11.59 |
22 | BETA | 0.07 | -11.37 |
23 | WAVES | 2.13 | -11.17 |
24 | QTUM | 3.42 | -11.09 |
25 | YGG | 0.72 | -11.08 |
26 | DOGE | 0.12 | -11.00 |
27 | GAS | 4.63 | -10.94 |
28 | 1000SATS | <0.01 | -10.89 |
29 | BSW | 0.07 | -10.85 |
30 | REI | 0.07 | -10.81 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận